Ngày 07/11/2024, UBND tỉnh ban hành Quyết định số 3862/QĐ-UBND về việc phê duyệt Quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 Khu đô thị Vân Hà, phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn
Phoi canh chinh
1. Tên đồ án: Quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 Khu đô thị Vân Hà, phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn.
          2. Cơ quan tổ chức lập quy hoạch: Công ty Cổ phần đầu tư Phú Tài Vân Hà.
3. Đơn vị tư vấn lập quy hoạch: Công ty TNHH Tư vấn xây dựng Phương Việt Quy Nhơn.
4. Vị trí, phạm vi ranh giới và quy mô quy hoạch: Khu đất lập quy hoạch chi tiết thuộc khu vực 2 phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định, có giới cận như sau:
- Phía Bắc giáp: Sông Hà Thanh;
- Phía Nam giáp: Sông Hà Thanh;
- Phía Đông giáp: Khu dân cư và ruộng lúa;
- Phía Tây giáp: Sông Hà Thanh.
Quy mô diện tích lập quy hoạch: 497.594,89m2 (49,76ha).
Quy mô dân số quy hoạch: khoảng 11.078 người.
5. Tính chất, chức năng quy hoạch:
- Quy hoạch đầu tư xây dưng khu đô thị mới kết hợp chỉnh trang đô thị với quy mô nhà ở thấp tầng, nhà ở cao tầng hỗn hợp; các công trình thương mại dịch vụ, y tế, giáo dục,... Cụ thể hóa đồ án điều chỉnh quy hoạch phân khu tỷ lệ 1/2.000 phường Nhơn Bình và Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn đã được phê duyệt;
- Làm cơ sở để quản lý quy hoạch và thưc hiện dư án đầu tư xây dưng theo quy hoạch theo quy định.
6. Quy hoạch sử dụng đất:
Bảng cơ cấu sử dụng đất:
STT Loại đất Diện tích
(m2)
Tỷ lệ
(%)
1 Đất ở 205.732,79 41,35
1.1 Đất ở xây dựng nhà ở liền kề 106.535,30 21,41
1.2 Đất ở xây dựng nhà ở biệt thự 25.768,86 5,18
1.3 Đất ở xây dựng nhà chung cư thương mại 11.974,46 2,41
1.4 Đất ở xây dựng nhà ở tái định cư 20.270,97 4,07
1.5 Đất ở xây dựng chung cư nhà ở xã hội 41.183,20 8,28
2 Đất thương mại - dịch vụ 9.048,72 1,82
3 Đất công trình hạ tầng xã hội 11.115,46 2,23
3.1 Đất y tế 873,32  
3.2 Đất giáo dục (xây dựng trường mầm non) 7.947,87  
3.3 Đất xây dựng chợ 2.038,27  
3.4 Đất xây dựng nhà sinh hoạt khu phố 256,00  
4 Đất cây xanh sử dụng công cộng 116.519,99 23,42
4.1 Cây xanh công cộng đơn vị ở 111.358,78  
4.2 Cây xanh cảnh quan ven sông  
4.3 Trung tâm văn hóa - thể thao 5.161,21  
5 Đất tín ngưỡng 400,00 0,08
6 Đất giao thông, hạ tầng kỹ thuật 154.777,93 31,11
6.1 Đất giao thông 138.304,03  
6.2 Đất hạ tầng kỹ thuật 5.035,97  
6.3 Bãi đậu xe 11.437,93  
  Tổng cộng 497.594,89 100,00