Phê duyệt Quy hoạch chi tiết Khu đô thị Vân Hà, phường Nhơn Phú

Thứ sáu - 08/11/2024 09:48
Ngày 07/11/2024, UBND tỉnh ban hành Quyết định số 3862/QĐ-UBND về việc phê duyệt Quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 Khu đô thị Vân Hà, phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn
Phoi canh chinh
Phoi canh chinh
1. Tên đồ án: Quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 Khu đô thị Vân Hà, phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn.
          2. Cơ quan tổ chức lập quy hoạch: Công ty Cổ phần đầu tư Phú Tài Vân Hà.
3. Đơn vị tư vấn lập quy hoạch: Công ty TNHH Tư vấn xây dựng Phương Việt Quy Nhơn.
4. Vị trí, phạm vi ranh giới và quy mô quy hoạch: Khu đất lập quy hoạch chi tiết thuộc khu vực 2 phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định, có giới cận như sau:
- Phía Bắc giáp: Sông Hà Thanh;
- Phía Nam giáp: Sông Hà Thanh;
- Phía Đông giáp: Khu dân cư và ruộng lúa;
- Phía Tây giáp: Sông Hà Thanh.
Quy mô diện tích lập quy hoạch: 497.594,89m2 (49,76ha).
Quy mô dân số quy hoạch: khoảng 11.078 người.
5. Tính chất, chức năng quy hoạch:
- Quy hoạch đầu tư xây dưng khu đô thị mới kết hợp chỉnh trang đô thị với quy mô nhà ở thấp tầng, nhà ở cao tầng hỗn hợp; các công trình thương mại dịch vụ, y tế, giáo dục,... Cụ thể hóa đồ án điều chỉnh quy hoạch phân khu tỷ lệ 1/2.000 phường Nhơn Bình và Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn đã được phê duyệt;
- Làm cơ sở để quản lý quy hoạch và thưc hiện dư án đầu tư xây dưng theo quy hoạch theo quy định.
6. Quy hoạch sử dụng đất:
Bảng cơ cấu sử dụng đất:
STT Loại đất Diện tích
(m2)
Tỷ lệ
(%)
1 Đất ở 205.732,79 41,35
1.1 Đất ở xây dựng nhà ở liền kề 106.535,30 21,41
1.2 Đất ở xây dựng nhà ở biệt thự 25.768,86 5,18
1.3 Đất ở xây dựng nhà chung cư thương mại 11.974,46 2,41
1.4 Đất ở xây dựng nhà ở tái định cư 20.270,97 4,07
1.5 Đất ở xây dựng chung cư nhà ở xã hội 41.183,20 8,28
2 Đất thương mại - dịch vụ 9.048,72 1,82
3 Đất công trình hạ tầng xã hội 11.115,46 2,23
3.1 Đất y tế 873,32  
3.2 Đất giáo dục (xây dựng trường mầm non) 7.947,87  
3.3 Đất xây dựng chợ 2.038,27  
3.4 Đất xây dựng nhà sinh hoạt khu phố 256,00  
4 Đất cây xanh sử dụng công cộng 116.519,99 23,42
4.1 Cây xanh công cộng đơn vị ở 111.358,78  
4.2 Cây xanh cảnh quan ven sông  
4.3 Trung tâm văn hóa - thể thao 5.161,21  
5 Đất tín ngưỡng 400,00 0,08
6 Đất giao thông, hạ tầng kỹ thuật 154.777,93 31,11
6.1 Đất giao thông 138.304,03  
6.2 Đất hạ tầng kỹ thuật 5.035,97  
6.3 Bãi đậu xe 11.437,93  
  Tổng cộng 497.594,89 100,00

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập92
  • Hôm nay10,787
  • Tháng hiện tại609,751
  • Tổng lượt truy cập58,219,820
Liên kết Web
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây