249 |
749/QĐ-UBND |
09/03/2022 |
Quyết định số 749/QĐ-UBND ngày 09/03/2022] Phê duyệt Nhiệm vụ quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu thiết chế Công đoàn- Khu CC-09 thuộc Khu đô thị Long Vân, phường Trần Quang Diệu, thành phố Quy Nhơn. |
|
250 |
719/QĐ-UBND |
08/03/2022 |
Quyết định số 719/QĐ-UBND ngày 08/03/2022 Phê duyệt đồ án quy hoạch xây dựng vùng huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định đến năm 2035 và tầm nhìn đến năm 2050 |
|
251 |
684/QĐ-UBND |
04/03/2022 |
Quyết định số 684/QĐ-UBND ngày 04/03/2022] Phê duyệt Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Trung tâm trí tuệ nhân tạo – Đô thị phụ trợ, thành phố Quy Nhơn |
|
252 |
564/QĐ-UBND |
23/02/2022 |
Quyết định số 564/QĐ-UBND ngày 23/02/2022] Phê duyệt nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu nghỉ dưỡng La Costa, phường Ghềnh Ráng, thành phố Quy Nhơn |
|
253 |
535/QĐ-UBND |
21/02/2022 |
Quyết định số 535/QĐ-UBND ngày 21/02/2022 Phê duyệt Điều chỉnh quy hoạch phân khu tỷ lệ 1/2.000 12 phường nội thành thành phố Quy Nhơn |
|
254 |
534/QĐ-UBND |
21/02/2022 |
Quyết định số 534/QĐ-UBND ngày 21/02/2022 Phê duyệt Điều chỉnh quy hoạch phân khu tỷ lệ 1/2000 phường Nhơn Bình và Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn |
|
255 |
445/QĐ-UBND |
13/02/2022 |
Quyết định số 445/QĐ-UBND ngày 13/02/2022] Phê duyệt Nhiệm vụ Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Nhà máy chế biến lâm sản xuất khẩu và tiêu thụ nội địa tại Cụm công nghiệp Diêm Tiêu, huyện Phù Mỹ |
|
256 |
382/QĐ-UBND |
06/02/2022 |
Quyết định số 382/QĐ-UBND ngày 06/02/2022 Phê duyệt nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Mở rộng Trung tâm đào tạo sát hạch lái xe ô tô tại xã Tây Xuân, huyện Tây Sơn |
|
257 |
339/QĐ-UBND |
27/01/2022 |
Quyết định số 339/QĐ-UBND ngày 27/01/2022 Phê duyệt nhiệm vụ quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Nhà xưởng sản xuất các sản phẩm đan nhựa giả mây tại xã Phước Thành, huyện Tuy Phước |
|
258 |
309/QĐ-UBND |
26/01/2022 |
Quyết định số 309/QĐ-UBND ngày 26/01/2022 Điều chỉnh cục bộ quy hoạch phân khu tỷ lệ 1/2.000 Khu đô thị Long Vân, thành phố Quy Nhơn (cụ thể hóa khu đất ký hiệu CC-09 - Khu thiết chế Công đoàn). |
|
259 |
245/QĐ-UBND |
21/01/2022 |
Quyết định số 245/QĐ-UBND ngày 21/01/2022 Phê duyệt Nhiệm vụ Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu du lịch nghỉ dưỡng chăm sóc sức khỏe và khu dân cư khu vực suối nước nóng Hội Vân, xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát |
|
260 |
908/QĐ-UBND |
23/03/2022 |
V/v phê duyệt Nhiệm vụ QHCT xây dựng tỷ lệ 1/500 Dự án Nhà ở xã hội Nhơn Phú 1, phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn |
|
261 |
728/QĐ-UBND |
08/03/2022 |
Phê duyệt điều chỉnh cục bộ một số lô đất ở tại khu OLK-01 thuộc đồ án Quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 Khu dân cư khu vực 4, phường Nhơn Bình, thành phố Quy Nhơn |
|
262 |
717/QĐ-UBND |
07/03/2022 |
Phê duyệt đồ án Điều chỉnh Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Xưởng sản xuất chế biến gỗ và dăm tại Cụm công nghiệp Gò Cây Duối, xã An Hòa, huyện An Lão |
|
263 |
238/QĐ-UBND |
21/01/2022 |
V/v phê duyệt đồ án Điều chỉnh QHCT xây dựng tỷ lệ 1/500 Nhà máy chế biến gỗ và băm dăm xuất khẩu An Lao tại lô số 01 Cụm công nghiệp Gò Bùi, huyện An Lão |
|
264 |
362/QĐ-UBND |
27/01/2022 |
V/v phê duyệt đồ án điều chỉnh cục bộ quy hoạch khu đất TM2 thuộc khu dân cư phía Đông đường Điện Biên Phủ, phường Nhơn Bình, thành phố Quy Nhơn |
|
265 |
348/QĐ-UBND |
27/01/2022 |
V/v phê duyệt đồ án điều chỉnh QHCT xây dựng tỷ lệ 1/500 Nhà xưởng may mặc Tân Tấn Đạt, xã Phước Thành, huyện Tuy Phước |
|
266 |
451/QĐ-UBND |
14/02/2022 |
V/v phê duyệt QHCT xây dựng tỷ lệ 1/500 Cơ sở đóng mới, sữa chữa và dịch vụ hậu cần tàu cá, thôn Vĩnh Lợi, xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ |
|
267 |
504/QĐ-UBND |
18/02/2022 |
V/v phê duyệt nhiệm vụ quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu đô thị Bình Phú, phường Hoài Thanh Tây, thị xã Hoài Nhơn |
|
268 |
503/QĐ-UBND |
18/02/2022 |
V/v phê duyệt nhiệm vụ quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu đô thị Trường An, phường Hoài Thanh, thị xã Hoài Nhơn |
|
269 |
383/QĐ-UBND |
06/02/2022 |
V/v phê duyệt QHCT xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu tái định cư phục vụ dự án tuyến đường ven biển (ĐT.639), đoạn từ Quốc lộ 1D đến Quốc lộ 19 mới, phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn |
|
270 |
310/QĐ-UBND |
26/01/2022 |
V/v phê duyệt điều chỉnh quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu dân cư Phú Mỹ Lộc, phường Tam Quan, thị xã Hoài Nhơn |
|
271 |
253/QĐ-UBND |
24/01/2022 |
V/v phê duyệt điều chỉnh Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Cụm công nghiệp Tây Xuân, huyện Tây Sơn |
|
272 |
92/QĐ-UBND |
10/01/2022 |
V/v phê duyệt Đồ án Quy hoạch phân khu xây dựng tỷ lệ 1/2000 Khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao phát triển tôm xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định |
|
273 |
98/QĐ-UBND |
11/01/2022 |
Về việc phê duyệt nhiệm vụ điều chỉnh tổng thể quy hoạch xây dựng vùng huyện Tuy Phước đến năm 2035 và tầm nhìn đến năm 2050 |
|
274 |
5441/QĐ-UBND |
31/12/2021 |
V/v phê duyệt Nhiệm vụ QHCT xây dựng tỷ lệ 1/500 Trụ sở làm việc Hạt kiểm lâm liên huyện Tuy Phước - thành phố Quy Nhơn |
|
275 |
938/QĐ-UBND |
19/03/2021 |
V/v phê duyệt đồ án điều chỉnh cục bộ QHCT xây dựng tỷ lệ 1/500 Mở rộng Cửa hàng xăng dầu Cát Tường, xã Cát Tường, huyện Phù Cát |
|
276 |
5225/QĐ-UBND |
28/12/2021 |
V/v phê duyệt nhiệm vụ QHCT xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu đô thị Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ |
|
277 |
5226/QĐ-UBND |
28/12/2021 |
V/v phê duyệt nhiệm vụ QHCT xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu đô thị Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ |
|
278 |
5093/QĐ-UBND |
21/12/2021 |
V/v phê duyệt đồ án Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu tái định cư phía Bắc cầu Diêu Trì, thị trấn Tuy Phước |
|
279 |
4674/QĐ-UBND |
24/11/2021 |
V/v phê duyệt quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu vực phía Nam bờ sông Cầu Gành, xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước |
|
280 |
4922/QĐ-UBND |
09/12/2021 |
V/v phê duyệt đồ án quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 Khu đô thị phía Nam Quốc lộ 19, thị trấn Phú Phong, huyện Tây Sơn |
|
281 |
2841/QĐ-UBND |
06/07/2021 |
Quyết định số 2841/QĐ-UBND ngày 06/07/2021 V/v phê duyệt điều chỉnh cục bộ QHCTXD tỷ lệ 1/500 Học viện Golf FLC Quy Nhơn , khu kinh tế Nhơn Hội |
|
282 |
3236/QĐ-UBND |
03/08/2021 |
Quyết định số 3236/QĐ-UBND ngày 03/08/2021 Phê duyệt nhiệm vụ QHCT XD tỷ lệ 1/500 Khu đô thị Long Vân 2, phường Trần Quang Diệu, thành phố Quy Nhơn |
|
283 |
3189/QĐ-UBND |
30/07/2021 |
Quyết định số 3189/QĐ-UBND ngày 30/07/2021] Phê duyệt điều chỉnh cục bộ QHCT tỷ lệ 1/500 Công viên sáng tạo TMA Quy Nhơn, phường Ghềnh Ráng, thành phố Quy Nhơn |
|
284 |
3106/QĐ-UBND |
26/07/2021 |
Quyết định 3106/QĐ-UBND ngày 26/07/2021] Phê duyệt đồ án QHCTXD tỷ lệ 1/500 Nhà hàng tiệc cưới hội nghị và sự kiện Phúc Long |
|
285 |
3369/QĐ-UBND |
13/08/2021 |
Quyết định số 3369/QĐ-UBND ngày 13/08/2021 Phê duyệt Đồ án Điều chỉnh cục bộ QHCTXD tỷ lệ 1/500 Khu du lịch sinh thái FLC Quy Nhơn và FLC Quy Nhơn Golf Link, Khu kinh tế Nhơn Hội |
|
286 |
3359/QĐ-UBND |
12/08/2021 |
Quyết định số 3359/QĐ-UBND ngày 12/08/2021 Phê duyệt đồ án QHCTXD tỷ lệ 1/500 Cơ sở giết mổ gia súc, gia cầm tập trung và chế biến thực phẩm đông lạnh An Nhơn, xã Nhơn An, thị xã An Nhơn |
|
287 |
4526/QĐ-UBND |
15/11/2021 |
V/v phê duyệt Nhiệm vụ QHCT tỷ lệ 1/500 Khu tái định cư phục vụ dự án Tuyến đường ven biển (ĐT.639), đoạn từ Quốc lộ 1D đến Quốc lộ 19 mới, phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn |
|
288 |
3291/QĐ-UBND |
02/08/2021 |
Quyết định số 3291/QĐ-UBND ngày 06/08/2021] Phê duyệt điều chỉnh cục bộ QHPK tỷ lệ 1/2.000 Khu vực phía Đông đầm Thị Nạ |
|
289 |
574/QĐ-UBND |
27/08/2021 |
Quyết định số 3574/QĐ-UBND ngày 27/08/2021 Phê duyệt điều chỉnh QHCT XD tỷ lệ 1/500 Khu nhà ở xã hội Vạn Phát, phường Trần Quang Diệu, TP Quy Nhơn |
|
290 |
65/2021/QĐ-UBND |
09/11/2021 |
Quyết định 65/2021/QĐ-UBND ngày 09/11/2021] Ban hành Quy định phân công, phân cấp về quản lý chất lượng công trình xây dựng trên địa bàn tỉnh Bình Định |
|
291 |
4476/QĐ-UBND |
10/11/2021 |
V/v phê duyệt nhiệm vụ điều chỉnh QHCT xây dựng tỷ lệ 1/500 Cụm công nghiệp Tây Xuân, huyện Tây Sơn |
|
292 |
4483/QĐ-UBND |
10/11/2021 |
V/v phê duyệt đồ án QHCT xây dựng tỷ lệ 1/500 Trung tâm kinh doanh vật liệu xây dựng tổng hợp Khang Tùng tại phường Nhơn Bình, thành phố Quy Nhơn |
|
293 |
4520/QĐ-UBND |
12/11/2021 |
V/v phê duyệt nhiệm vụ QHCT xây dựng tỷ lệ 1/500 dự án Nhà ở xã hội Nhơn Phú 2 tại phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn |
|
294 |
4394/QĐ-UBND |
03/11/2021 |
V/v phê duyệt điều chỉnh cục bộ QHCT xây dựng tỷ lệ 1/500 Trung tâm hội nghị, tiệc cưới Trọng Phát, xã Nhơn Lộc, thị xã An Nhơn |
|
295 |
3339/QĐ-UBND |
11/08/2021 |
V/v phê duyệt nhiệm vụ điều chỉnh QHCT xây dựng tỷ lệ 1/500 Nhà máy năng lượng xanh Thiện Hoàng tại xã Nhơn Thọ, thị xã An Nhơn |
|
296 |
3516/QĐ-UBND |
24/08/2021 |
V/v phê duyệt nhiệm vụ QHCT tỷ lệ 1/500 Khu đô thị mới Cẩm Văn, phường Nhơn Hưng, thị xã An Nhơn |
|
297 |
296/QĐ-UBND |
22/01/2021 |
V/v phê duyệt điều chỉnh cục bộ QHCT xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu đô thị Bắc sông Tân An, phường Bình Định, thị xã An Nhơn |
|
298 |
3351/QĐ-UBND |
11/08/2021 |
V/v phê duyệt điều chỉnh QHCT xây dựng tỷ lệ 1/500 Nhà máy sản xuất viên nén gỗ xuất khẩu tại Cụm công nghiệp Tây Xuân, huyện Tây Sơn |
|