1 |
3918/QĐ-UBND |
12/11/2024 |
V/v phê duyệt đồ án điều chỉnh quy hoạch xây dựng vùng huyện Phù Mỹ đến năm 2035 |
|
2 |
3820/QĐ-UBND |
04/11/2024 |
V.v phê duyệt đồ án điều chỉnh quy hoạch xây dựng vùng huyện Vân Canh đến năm 2035 và tầm nhìn đến năm 2050 |
|
3 |
3572/QĐ-UBND |
14/10/2024 |
V/v phê duyệt điều chỉnh cục bộ quy hoạch chung đô thị Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định đến năm 2035 |
|
4 |
54/2024/QĐ-UBND |
21/09/2024 |
Quyết định số 54/2024/QĐ-UBND ngày 21/09/2024 của UBND tỉnh Quyết định ban hành Quy định bàn giao và tiếp nhận công trình hạ tầng kỹ thuật của các dự án khu đô thị, khu dân cư trên địa bàn tỉnh Bình Định |
|
5 |
45/2024/QĐ-UBND |
17/08/2024 |
Quyết định số 45/2024/QĐ-UBND ngày 17/08/2024 của UBND tỉnh Ban hành Quy định phối hợp cung cấp thông tin về nhà ở giữa cơ quan nhà nước có thẩm quyền làm thủ tục cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất và cơ quan quản lý nhà ở trên địa bàn tỉnh Bình Định |
|
6 |
44/2024/QĐ-UBND |
17/08/2024 |
Quyết định số 44/2024/QĐ-UBND ngày 17/08/2024 của UBND tỉnh Quy định khung giá thuê nhà ở xã hội do cá nhân tự đầu tư xây dựng trên địa bàn tỉnh Bình Định |
|
7 |
43/2024/QĐ-UBND |
17/08/2024 |
Quyết định số 43/2024/QĐ-UBND ngày 17/08/2024 của UBND tỉnh Quy định khung giá thuê nhà ở xã hội được đầu tư xây dựng không bằng vốn đầu tư công, nguồn tài chính công đoàn trên địa bàn tỉnh Bình Định |
|
8 |
36/2024/QĐ-UBND |
01/08/2024 |
Quyết định số 36/2024/QĐ-UBND ngày 01/08/2024 của UBND tỉnh Ban hành quy định về điều kiện, diện tích tối thiểu được tách thửa đất, hợp thửa đất đối với từng loại đất trên địa bàn tỉnh Bình Định |
|
9 |
3381/QĐ-UBND |
30/09/2024 |
V/v phê duyệt đồ án quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 Khu đô thị mới Cẩm Văn, phường Nhơn Hưng, thị xã An Nhơn |
|
10 |
3214/QĐ-UBND |
11/09/2024 |
điều chỉnh và đính chính Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu nhà ở xã hội phường Nhơn Bình, thành phố Quy Nhơn |
|
11 |
3195/QĐ-UBND |
10/09/2024 |
Phê duyệt đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Nhà máy xử lý chất thải rắn sinh hoạt khu vực phía Bắc tỉnh Bình Định với các nội dung chính như sau: |
|
12 |
3117/QĐ-UBND |
30/08/2024 |
V/v phê duyệt điều chỉnh cục bộ cao độ san nền, đường giao thông thuộc đồ án Quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 Khu tái định cư và dân cư Vĩnh Lợi, huyện Phù Mỹ |
|
13 |
3033/QĐ-UBND |
26/08/2024 |
Phê duyệt đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Trụ sở Trường Chính trị tỉnh Bình Định tại phường Nhơn Phú, TP.Quy Nhơn |
|
14 |
3034/QĐ-UBND |
26/08/2024 |
V/v phê duyệt nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chung đô thị Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định đến năm 2035 |
|
15 |
3021/QĐ-UBND |
23/08/2024 |
V/v phê duyệt điều chỉnh cục bộ cao độ san nền, đường giao thông thuộc đồ án quy hoạch phân khu tỷ lệ 1/2.000 Quỹ đất dọc đường ven biển đoạn Đề Gi - Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ |
|
16 |
5018/UBND-KT |
03/07/2024 |
Công bố số 5018/UBND-KT ngày 03/07/2024 Về giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng tỉnh Bình Định năm 2024 |
|
17 |
5017/UBND-KT |
03/07/2024 |
Công bố số 5017/UBND-KT ngày 03/07/2024 của UBND tỉnh về Đơn giá nhân công xây dựng tỉnh Bình Định năm 2024 |
|
18 |
2749/QĐ-UBND |
30/07/2024 |
Phê duyệt đồ án quy hoạch tổng mặt bằng tỷ lệ 1/500 Nhà ở xã hội Hàng Hải Bình Định, phường Hải Cảng, thành phố Quy Nhơn |
|
19 |
2781/QĐ-UBND |
02/08/2024 |
V/v phê duyệt điều chỉnh cục bộ quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 Khu dân cư khu vực 4, phường Nhơn Bình, thành phố Quy Nhơn |
|
20 |
2729/QĐ-UBND |
29/07/2024 |
V/v phê duyệt đồ án điều chỉnh quy hoạch chung xây dựng thị trấn Ngô Mây, huyện Phù Cát |
|
21 |
2382/QĐ-UBND |
02/07/2024 |
Phê duyệt điều chỉnh cục bộ Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Cụm công nghiệp Nhơn Tân 1, xã Nhơn Tân, thị xã An Nhơn. |
|
22 |
754/QĐ-UBND |
07/03/2024 |
quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Trạm trộn bê tông thương phẩm tại Cụm công nghiệp Hoài Tân, thị xã Hoài Nhơn |
|
23 |
1959/QĐ-UBND |
02/06/2024 |
Phê duyệt quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Mở rộng nhà máy sản xuất các sản phẩm đan nhựa giả mây và hoàn thiện sản phẩm gỗ nội thất Phước Thành, xã Phước Thành, huyện Tuy Phước |
|
24 |
2243/QĐ-UBND |
24/06/2024 |
Phê duyệt đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Trang trại chăn nuôi gà trứng – hậu bị, xã Tây Thuận, huyện Tây Sơn |
|
25 |
1670/QĐ-UBND |
18/05/2015 |
Phê duyệt đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Trung tâm dịch vụ logistics Tân Cảng miền Trung |
|
26 |
3359/QĐ-UBND |
12/08/2021 |
Phê duyệt đồ án Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Cơ sở giết mổ gia súc, gia cầm tập trung và chế biến thực phẩm đông lạnh An Nhơn, xã Nhơn An, thị xã An Nhơn |
|
27 |
2894/QĐ-UBND |
04/08/2023 |
Phê duyệt quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Nhà máy chế biến khoáng sản East Minerals Bình Định tại lô A37, Cụm công nghiệp Bình Dương, huyện Phù Mỹ |
|
28 |
2274/QĐ-UBND |
22/07/2022 |
Phê duyệt điều chỉnh cục bộ quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Cửa hàng xăng dầu tại Khu tái định cư phục vụ dự án Tuyến đường ĐT.638 (đường phía Tây tỉnh) |
|
29 |
2053/QĐ-UBND |
10/06/2024 |
V/v phê duyệt quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu sản xuất, chế biến nông, lâm sản tập trung tại xã Bình Nghi, huyện Tây Sơn |
|
30 |
1478/QĐ-UBND |
25/04/2024 |
Quyết định số1478/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 điều chỉnh chủ trương đầu tư dự án Khu dịch vụ, thương mại, dân cư Bắc cầu Tân An tại phườnã An Nhơn (Tiến độ thực hiện phân khu 1) |
|
31 |
1174/QĐ-UBND |
04/04/2024 |
Quyết định 1174/QĐ-UBND ngày 04/04/2024 Phê duyệt điều chỉnh, bổ sung dự án đầu tư xây dựng Dự án: Nhà máy nước sạch Quy Nhơn (giai đoạn 1) |
|
32 |
1827/QĐ-UBND |
08/06/2022 |
V/v phê duyệt điều chỉnh cục bộ quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Mở rộng Cửa hàng xăng dầu Cát Tường, xã Cát Tường, huyện Phù Cát |
|
33 |
1959/QĐ-UBND - 02/06/2024 |
02/06/2024 |
Phê duyệt quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Mở rộng nhà máy sản xuất các sản phẩm đan nhựa giả mây và hoàn thiện sản phẩm gỗ nội thất Phước Thành, xã Phước Thành, huyện Tuy Phước |
|
34 |
17/2024/QĐ-UBND |
03/06/2024 |
V/v ban hành Quy định về lập, thẩm định, phê duyệt, quản lý thực hiện quy hoạch đô thị và quy hoạch xây dựng trên địa bàn tỉnh Bình Định |
|
35 |
1737/QĐ-UBND |
01/06/2022 |
Phê duyệt điều chỉnh quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Mở rộng Trung tâm đào tạo sát hạch lái xe ô tô tại xã Tây Xuân, huyện Tây Sơn |
|
36 |
2001/QĐ-UBND |
07/06/2023 |
Phê duyệt quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu kho bãi, dịch vụ, logistics (KB-DV 04) tại lô KB-DV 04, Quốc lộ 19 mới, xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước |
|
37 |
1775/QĐ-UBND |
20/05/2024 |
Phê duyệt nhiệm vụ quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Trang trại chăn nuôi gà trứng – hậu bị, xã Tây Thuận, huyện Tây Sơn |
|
38 |
1534/QĐ-UBND |
02/05/2024 |
Phê duyệt đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Trung tâm giết mổ gia súc, gia cầm và chế biến thực phẩm San Hà Bình Định tại thôn Tùng Chánh, xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát |
|
39 |
1403/QĐ-UBND |
22/04/2024 |
Phê duyệt đồ án quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 Khu đất phía Tây Nam cầu Long Vân tại phường Trần Quang Diệu, TP.Quy Nhơn |
|
40 |
1631/QĐ-UBND |
09/05/2024 |
V/v phê duyệt nhiệm vụ quy hoạch chung xây dựng đô thị Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ đến năm 2035 |
|
41 |
1494/QĐ-UBND |
26/04/2024 |
V/v phê duyệt đồ án quy hoạch chung xây dựng đô thị Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ đến năm 2035 |
|
42 |
1495/QĐ-UBND |
26/04/2024 |
V/v phê duyệt đồ án quy hoạch xây dựng vùng huyện Vĩnh Thạnh đến năm 2035 |
|
43 |
1541/QĐ-UBND |
03/05/2024 |
V/v phê duyệt nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch xây dựng vùng huyện Phù Mỹ đến năm 2035 |
|
44 |
1536/QĐ-UBND |
03/05/2024 |
Phê duyệt điều chỉnh quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Trại heo giống cụ kỵ công nghệ cao Thagrico Bình Định tại thôn Đại Khoan, xã Cát Lâm, huyện Phù Cát |
|
45 |
1459/QĐ-UBND |
25/04/2024 |
Phê duyệt nhiệm vụ quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu sản xuất, chế biến nông, lâm sản tập trung tại xã Bình Nghi, huyện Tây Sơn. |
|
46 |
1301/QĐ-UBND |
15/04/2024 |
Phê duyệt nhiệm vụ quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Trụ sở Trường Chính trị tỉnh Bình Định tại phường Nhơn Phú, TP.Quy Nhơn. |
|
47 |
179/QĐ-UBND |
15/01/2024 |
Phê duyệt điều chỉnh cục bộ quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu dịch vụ phục vụ vận tải tại phường Nhơn Bình, thành phố Quy Nhơn |
|
48 |
1220/QĐ-UBND |
06/04/2024 |
Phê duyệt điều chỉnh cục bộ quy hoạch một số lô đất ở tại khu LK2 thuộc đồ án Quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 Khu dân cư tại khu vực 7-8, phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn. |
|
49 |
1155/QĐ-UBND |
04/04/2024 |
V/v phê duyệt nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch xây dựng vùng huyện Vân Canh đến năm 2035 và tầm nhìn đến năm 2050 |
|
50 |
865/QĐ-UBND |
15/03/2024 |
Phê duyệt đồ án Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Tổ hợp Trung tâm nghiên cứu, sản xuất và đào tạo chuyên gia công nghệ FPT Software |
|