1 |
1638/QĐ-UBND |
21/10/2024 |
V/v phê duyệt nhiệm vụ quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Dự án Thủy điện Vĩnh Sơn 4 |
|
2 |
3916/QĐ-UBND |
14/06/2024 |
Quy hoạch chung xây dựng xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước đến năm 2035 |
|
3 |
3914/QĐ-UBND - 14/06/2024 |
14/06/2024 |
Quy hoạch chung xây dựng xã Phước Hiệp, huyện Tuy Phước đến năm 2035 |
|
4 |
3918/QĐ-UBND - 14/06/2024 |
14/06/2024 |
Quy hoạch chung xây dựng xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước đến năm 2035 |
|
5 |
4603/QĐ-UBND |
31/07/2024 |
phê duyệt Đồ án quy hoạch chi tiết tổng mặt bằng xây dựng tỷ lệ 1/500 Điểm dịch vụ trên cát 99-DV-BC tại bãi biển Quy Nhơn (đoạn từ Phan Đăng Lưu đến đường Ngọc Hân Công Chúa) |
|
6 |
9935/QĐ-UBND |
08/07/2024 |
V/v phê duyệt đồ án Quy hoạch tổng mặt bằng xây dựng tỷ lệ 1/500 Quảng trường trung tâm khu vực đô thị Hoài Thanh Tây, thị xã Hoài Nhơn |
|
7 |
7798/QĐ-UBND |
03/06/2024 |
V/v phê duyệt điều chỉnh cục bộ đồ án Quy hoạch phân khu tỷ lệ 1/2000 khu vực đô thị Tam Quan - Hoài Nhơn |
|
8 |
7906/QĐ-UBND |
04/06/2024 |
V/v phê duyệt điều chỉnh cục bộ đồ án Quy hoạch phân khu tỷ lệ 1/2000 khu vực đô thị Hoài Thanh Tây - Hoài Nhơn |
|
9 |
8000/QĐ-UBND |
05/06/2024 |
V.v phê duyệt điều chỉnh cục bộ đồ án Quy hoạch phân khu tỷ lệ 1/2000 khu vực đô thị Bồng Sơn - Hoài Nhơn |
|
10 |
11212/QĐ-UBND |
30/11/2023 |
Phê duyệt đồ án điều chỉnh tổng thể Quy hoạch chung xây dựng xã Nhơn Khánh |
|
11 |
7192/QĐ-UBND |
24/05/2024 |
V/v phê duyệt đồ án điều chỉnh Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Cụm công nghiệp Hoài Châu, xã Hoài Châu, thị xã Hoài Nhơn |
|
12 |
1175/QĐ-UBND |
06/05/2024 |
V/v phê duyệt đồ án Quy hoạch chung xây dựng xã An Toàn, huyện An Lão đến năm 2035 |
|
13 |
9591/QĐ-UBND |
07/12/2023 |
phê duyệt đồ án Quy hoạch chung xây dựng xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ đến năm 2035 |
|
14 |
10476/QĐ-UBND |
29/12/2023 |
phê duyệt đồ án Quy hoạch chung xây dựng xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ đến năm 2035 |
|
15 |
10477/QĐ-UBND |
29/12/2023 |
phê duyệt đồ án Quy hoạch chung xây dựng xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ đến năm 2035 |
|
16 |
10479/QĐ-UBND |
29/12/2023 |
phê duyệt đồ án Quy hoạch chung xây dựng xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ đến năm 2035 |
|
17 |
10478/QĐ-UBND |
29/12/2023 |
phê duyệt đồ án Quy hoạch chung xây dựng xã Mỹ Phong, huyện Phù Mỹ đến năm 2035 |
|
18 |
10480/QĐ-UBND |
29/12/2023 |
phê duyệt đồ án Quy hoạch chung xây dựng xã Mỹ Cát, huyện Phù Mỹ đến năm 2035 |
|
19 |
10481/QĐ-UBND |
29/09/2023 |
phê duyệt đồ án Quy hoạch chung xây dựng xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ đến năm 2035 |
|
20 |
10484/QĐ-UBND - 29/12/2023 |
29/12/2023 |
Phê duyệt đồ án Quy hoạch chung xây dựng xã Mỹ Hoà, huyện Phù Mỹ đến năm 2035 |
|
21 |
11211/QĐ-UBND |
30/11/2023 |
phê duyệt đồ án điều chỉnh tổng thể Quy hoạch chung xây dựng xã Nhơn Tân |
|
22 |
19792/QĐ-UBND |
20/11/2023 |
Phê duyệt Đồ án Quy hoạch chung xây dựng xã Hoài Châu Bắc, thị xã Hoài Nhơn |
|
23 |
11213/QĐ-UBND |
30/11/2023 |
phê duyệt đồ án điều chỉnh tổng thể Quy hoạch chung xây dựng xã Nhơn An |
|
24 |
5318/QĐ-UBND |
06/11/2023 |
phê duyệt Đồ án Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 bổ sung Khu tái định cư tại đội 5, thôn An Hậu, xã Ân Phong |
|
25 |
18346/QĐ-UBND |
24/10/2023 |
quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Cụm công nghiệp Giao Hội, thị xã Hoài Nhơn |
|
26 |
339/QĐ-BQL |
18/10/2023 |
phê duyệt Đồ án điều chỉnh Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Dự án Đầu tư phát triển đô thị tại Phân khu số 9 thuộc Khu đô thị du lịch sinh thái Nhơn Hội |
|
27 |
17968/QĐ-UBND |
13/10/2023 |
phê duyệt Đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Trung tâm đào tạo và sát hạch lái xe hạng I, thị xã Hoài Nhơn |
|
28 |
16628/QĐ-UBND |
25/09/2023 |
phê duyệt Quy hoạch tổng mặt bằng xây dựng tỷ lệ 1/500 Dự án: Nhà máy sản xuất ruột nệm và nệm các loại |
|
29 |
16305/QĐ-UBND |
18/09/2023 |
phê duyệt nhiệm vụ Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu đô thị mới Tam Quan Bắc, thị xã Hoài Nhơn |
|
30 |
15615/QĐ-UBND |
31/08/2023 |
phê duyệt Đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Chợ Tam Quan Bắc kết hợp với khu dân cư mới |
|
31 |
14180/QĐ-UBND |
07/08/2023 |
phê duyệt điều chỉnh cục bộ Đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu dân cư Phúc Gia Tân |
|
32 |
13690/QĐ-UBND |
27/07/2023 |
phê duyệt nhiệm vụ Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu dân cư khu phố 3, phường Tam Quan |
|
33 |
5395/QĐ-UBND |
12/06/2023 |
phê duyệt đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 CT: Khu tái định cư phía Đông chùa Bình An, P.Nhơn Bình (phần mở rộng) |
|
34 |
11803/QĐ-UBND |
29/06/2023 |
phê duyệt nhiệm vụ Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu dân cư dọc tuyến đường tránh Trần Phú khu phố Tấn Thạnh 2, phường Hoài Hảo |
|
35 |
8640/QĐ-UBN |
15/05/2023 |
phê duyệt Đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Nghĩa trang Đồi Pháo, Hoài Hảo |
|
36 |
10795/QĐ-UBND |
15/06/2023 |
phê duyệt Đồ án điều chỉnh Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu dân cư - dịch vụ Bồng Sơn |
|
37 |
5639/QĐ-UBND |
20/06/2023 |
phê duyệt Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500: Đồ án Tuyến kè kết hợp chỉnh trang vị trí phía Nam cầu Huỳnh Tấn Phát (đoạn từ ngã ba Lê Trọng Tấn - Hoàng Cầm đến đường Nguyễn Quảng), phường Đống Đa, thành phố Quy Nhơn |
|
38 |
4908/QĐ-UBND |
30/08/2022 |
Quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 Khu dân cư tại xã Tây Bình năm 2020 |
|
39 |
4922/QĐ-UBND |
20/07/2022 |
điều chỉnh cục bộ Đồ án quy hoạch chung xã nông thôn mới xã Mỹ Hòa, huyện Phù Mỹ |
|
40 |
3453/QĐ-UBND |
22/06/2022 |
Quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 Khu dân cư tại thị trấn Phú Phong năm 2020 |
|
41 |
4942/QĐ-UBND |
21/07/2022 |
điều chỉnh cục bộ Đồ án quy hoạch chung xã nông thôn mới xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ |
|
42 |
4921/QĐ-UBND |
20/07/2022 |
điều chỉnh cục bộ Đồ án quy hoạch chung xã nông thôn mới xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ |
|
43 |
2350/QĐ-UBND |
20/04/2022 |
quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 1 số tuyến đường trên địa bàn TP Quy Nhơn |
|
44 |
18460/QĐ-UBND |
15/11/2022 |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu tái định cư phục vụ GPMB dự án đường bộ cao tốc Bắc - Nam phía Đông giai đoạn 2021 - 2025, đoạn qua địa bàn xã Hoài Sơn, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định (Điểm tái định cư vị trí 1, vị trí 2) |
|
45 |
1763/QĐ-UBND |
28/03/2022 |
phê duyệt điều chỉnh quy hoạch cục bộ tỷ lệ 1/500 CT: Trung tâm xã Phước Mỹ (Điều chỉnh lộ giới tuyến đường trục vào Trung tâm xã) |
|
46 |
84/QĐ-UBND |
07/01/2022 |
quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 đồ án: Khu cải táng và Khu mở rộng nghĩa trang nhân dân xã Phước Mỹ |
|
47 |
2012/QĐ-UBND |
04/04/2022 |
Đồ án quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 Khu đất Cty CP Nước khoáng Quy Nhơn, số 249 Bạch Đằng, P.Trần Hưng Đạo |
|
48 |
84/QĐ-UBND |
07/01/2022 |
Quyết định số 84/QĐ-UBND ngày 07/01/2022 của UBND TP Quy Nhơn v/v phê duyệt quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 đồ án: Khu cải táng và Khu mở rộng nghĩa trang nhân dân xã Phước Mỹ |
|
49 |
3142/QĐ-UBND |
22/03/2022 |
V/v phê duyệt đồ án Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu đô thị Nam Sông Lại Giang |
|
50 |
5006/QĐ-UBND |
07/12/2020 |
V/v phê duyệt điều chỉnh cục bộ QHCT xây dựng tỷ lệ 1/500 Cụm công nghiệp Ngọc Sơn - Hoài Thanh Tây, thị xã Hoài Nhơn |
|