1 |
4056/QĐ-UBND |
25/11/2024 |
Phê duyệt Nhiệm vụ Quy hoạch chung xây dựng tỷ lệ 1/5000 Khu công nghiệp Phù Mỹ, huyện Phù Mỹ |
|
2 |
4063/QĐ-UBND |
25/11/2024 |
Phê duyệt đồ án điều chỉnh quy hoạch chung thị trấn An Lão, huyện An Lão đến năm 2035 |
|
3 |
4057/QĐ-UBND |
25/11/2024 |
Phê duyệt đồ án quy hoạch chung đô thị An Hòa, huyện An Lão đến năm 2035 |
|
4 |
1638/QĐ-UBND |
21/10/2024 |
Phê duyệt nhiệm vụ quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Dự án Thủy điện Vĩnh Sơn 4 |
|
5 |
3918/QĐ-UBND |
12/11/2024 |
Phê duyệt đồ án điều chỉnh quy hoạch xây dựng vùng huyện Phù Mỹ đến năm 2035 |
|
6 |
3916/QĐ-UBND |
14/06/2024 |
Quy hoạch chung xây dựng xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước đến năm 2035 |
|
7 |
3914/QĐ-UBND - 14/06/2024 |
14/06/2024 |
Quy hoạch chung xây dựng xã Phước Hiệp, huyện Tuy Phước đến năm 2035 |
|
8 |
3918/QĐ-UBND - 14/06/2024 |
14/06/2024 |
Quy hoạch chung xây dựng xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước đến năm 2035 |
|
9 |
3820/QĐ-UBND |
04/11/2024 |
Phê duyệt đồ án điều chỉnh quy hoạch xây dựng vùng huyện Vân Canh đến năm 2035 và tầm nhìn đến năm 2050 |
|
10 |
3718/QĐ-UBND |
28/10/2024 |
Quyết định số 3718/QĐ-UBND ngày 24/10/2024 Công bố thủ tục hành chính nội bộ của các cơ quan hành chính nhà nước trong lĩnh vực Xây dựng thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Xây dựng |
|
11 |
294/QĐ-SXD |
14/10/2024 |
] Quyết định 294/QĐ-SXD ngày 14/10/2024 công bố Chỉ số giá xây dựng Quý III-2024 |
|
12 |
81/QĐ-SXD |
27/03/2024 |
Quyết định 81/QĐ-SXD ngày 27/03/2024] V/v phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu Gói thầu: Tư vấn lập và công bố Chỉ số giá xây dựng Quý I, II, III, IV năm 2024 và cả năm 2024 |
|
13 |
3572/QĐ-UBND |
14/10/2024 |
Phê duyệt điều chỉnh cục bộ quy hoạch chung đô thị Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định đến năm 2035 |
|
14 |
498/QĐ-TTg |
10/06/2024 |
Quyết định số 498/QĐ-TTg ngày 11/06/2024 của TTCP về Phê duyệt Phương án cắt giảm, đơn giản hóa quy định, TTHC liên quan đến Phiếu lý lịch tư pháp. |
|
15 |
3190/QĐ-UBND |
10/09/2024 |
Quyết định số 3190/QĐ-UBND ngày 10/09/2024 của UBND tỉnh Phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính trong lĩnh vực Hạ tầng kỹ thuật thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Sở Xây dựng |
|
16 |
54/2024/QĐ-UBND |
21/09/2024 |
Quyết định số 54/2024/QĐ-UBND ngày 21/09/2024 của UBND tỉnh Quyết định ban hành Quy định bàn giao và tiếp nhận công trình hạ tầng kỹ thuật của các dự án khu đô thị, khu dân cư trên địa bàn tỉnh Bình Định |
|
17 |
45/2024/QĐ-UBND |
17/08/2024 |
Quyết định số 45/2024/QĐ-UBND ngày 17/08/2024 của UBND tỉnh Ban hành Quy định phối hợp cung cấp thông tin về nhà ở giữa cơ quan nhà nước có thẩm quyền |
|
18 |
44/2024/QĐ-UBND |
17/08/2024 |
Quyết định số 44/2024/QĐ-UBND ngày 17/08/2024 của UBND tỉnh Quy định khung giá thuê nhà ở xã hội do cá nhân tự đầu tư xây dựng trên địa bàn tỉnh Bình Định |
|
19 |
43/2024/QĐ-UBND |
17/08/2024 |
Quyết định số 43/2024/QĐ-UBND ngày 17/08/2024 của UBND tỉnh Quy định khung giá thuê nhà ở xã hội được ĐTXD không bằng vốn đầu tư công, nguồn tài chính công đoàn trên địa bàn tỉnh Bình Định |
|
20 |
36/2024/QĐ-UBND |
01/08/2024 |
Quyết định số 36/2024/QĐ-UBND ngày 01/08/2024 của UBND tỉnh Ban hành quy định về điều kiện, diện tích tối thiểu được tách thửa đất, hợp thửa đất đối với từng loại đất trên địa bàn tỉnh Bình Định |
|
21 |
34/2024/QĐ-UBND |
01/08/2024 |
Quyết định số 34/2024/QĐ-UBND ngày 01/08/2024 của UBND tỉnh về Quy định hạn mức về đất ở trên địa bàn tỉnh Bình Định |
|
22 |
3381/QĐ-UBND |
30/09/2024 |
Phê duyệt đồ án quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 Khu đô thị mới Cẩm Văn, phường Nhơn Hưng, thị xã An Nhơn |
|
23 |
3214/QĐ-UBND |
11/09/2024 |
điều chỉnh và đính chính Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu nhà ở xã hội phường Nhơn Bình, thành phố Quy Nhơn |
|
24 |
3195/QĐ-UBND |
10/09/2024 |
Đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Nhà máy xử lý chất thải rắn sinh hoạt khu vực phía Bắc tỉnh Bình Định |
|
25 |
3117/QĐ-UBND |
30/08/2024 |
Phê duyệt điều chỉnh cục bộ cao độ san nền, đường giao thông thuộc đồ án Quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 Khu tái định cư và dân cư Vĩnh Lợi, huyện Phù Mỹ |
|
26 |
3033/QĐ-UBND |
26/08/2024 |
Phê duyệt đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Trụ sở Trường Chính trị tỉnh Bình Định tại phường Nhơn Phú, TP.Quy Nhơn |
|
27 |
3034/QĐ-UBND |
26/08/2024 |
Phê duyệt nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chung đô thị Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định đến năm 2035 |
|
28 |
3021/QĐ-UBND |
23/08/2024 |
Phê duyệt điều chỉnh cục bộ cao độ san nền, đường giao thông thuộc đồ án quy hoạch phân khu tỷ lệ 1/2.000 Quỹ đất dọc đường ven biển đoạn Đề Gi - Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ |
|
29 |
12649/QĐ-UBND |
14/08/2024 |
Về việc phê duyệt đồ án Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu dân cư Bờ Gò Xa, khu phố Trường Xuân Tây, phường Tam Quan Bắc |
|
30 |
498/QĐ-TTg |
11/06/2024 |
Quyết định số 498/QĐ-TTg ngày 11/06/2024 của TTCP Phương án cắt giảm, đơn giản hóa quy định, thủ tục hành chính liên quan |
|
31 |
2749/QĐ-UBND |
30/07/2024 |
Phê duyệt đồ án quy hoạch tổng mặt bằng tỷ lệ 1/500 Nhà ở xã hội Hàng Hải Bình Định, phường Hải Cảng, thành phố Quy Nhơn |
|
32 |
4603/QĐ-UBND |
31/07/2024 |
phê duyệt Đồ án quy hoạch chi tiết tổng mặt bằng xây dựng tỷ lệ 1/500 Điểm dịch vụ trên cát 99-DV-BC tại bãi biển Quy Nhơn (đoạn từ Phan Đăng Lưu đến đường Ngọc Hân Công Chúa) |
|
33 |
2781/QĐ-UBND |
02/08/2024 |
Phê duyệt điều chỉnh cục bộ quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 Khu dân cư khu vực 4, phường Nhơn Bình, thành phố Quy Nhơn |
|
34 |
2729/QĐ-UBND |
29/07/2024 |
Phê duyệt đồ án điều chỉnh quy hoạch chung xây dựng thị trấn Ngô Mây, huyện Phù Cát |
|
35 |
9935/QĐ-UBND |
08/07/2024 |
Phê duyệt đồ án Quy hoạch tổng mặt bằng xây dựng tỷ lệ 1/500 Quảng trường trung tâm khu vực đô thị Hoài Thanh Tây, thị xã Hoài Nhơn |
|
36 |
2382/QĐ-UBND |
02/07/2024 |
Phê duyệt điều chỉnh cục bộ Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Cụm công nghiệp Nhơn Tân 1, xã Nhơn Tân, thị xã An Nhơn. |
|
37 |
754/QĐ-UBND |
07/03/2024 |
quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Trạm trộn bê tông thương phẩm tại Cụm công nghiệp Hoài Tân, thị xã Hoài Nhơn |
|
38 |
1959/QĐ-UBND |
02/06/2024 |
Phê duyệt quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Mở rộng nhà máy sản xuất các sản phẩm đan nhựa giả mây và hoàn thiện sản phẩm gỗ nội thất Phước Thành, xã Phước Thành, huyện Tuy Phước |
|
39 |
2243/QĐ-UBND |
24/06/2024 |
Phê duyệt đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Trang trại chăn nuôi gà trứng – hậu bị, xã Tây Thuận, huyện Tây Sơn |
|
40 |
739/QĐ-UBND |
12/03/2018 |
Phê duyệt điều chỉnh cụ bộ đồ án quy hoạch xây dựng tỷ lệ 1/2000 mở rộng cảng Quy Nhơn đến năm 2030 |
|
41 |
2383/QĐ-UBND |
17/06/2020 |
Phê duyệt điều chỉnh cục bộ quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu Đô thị - Thương mại - Dịch vụ Đông Bắc cầu Tân An. |
|
42 |
3683/QĐ-UBND |
19/10/2015 |
Phê duyệt đồ án quy hoạch chi tiết XD tỷ lệ 1/500 Khu di tích Chi bộ Hồng LĨnh, xã Nhơn Mỹ, TX An NHơn |
|
43 |
1670/QĐ-UBND |
18/05/2015 |
Phê duyệt đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Trung tâm dịch vụ logistics Tân Cảng miền Trung |
|
44 |
3359/QĐ-UBND |
12/08/2021 |
Phê duyệt đồ án Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Cơ sở giết mổ gia súc, gia cầm tập trung và chế biến thực phẩm đông lạnh An Nhơn, xã Nhơn An, thị xã An Nhơn |
|
45 |
2894/QĐ-UBND |
04/08/2023 |
Phê duyệt quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Nhà máy chế biến khoáng sản East Minerals Bình Định tại lô A37, Cụm công nghiệp Bình Dương, huyện Phù Mỹ |
|
46 |
2274/QĐ-UBND |
22/07/2022 |
Phê duyệt điều chỉnh cục bộ quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Cửa hàng xăng dầu tại Khu tái định cư phục vụ dự án Tuyến đường ĐT.638 (đường phía Tây tỉnh) |
|
47 |
4707/QĐ-UBND |
22/12/2016 |
Phê duyệt đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Cụm du lịch biển la playa tại phường Lê Lợi, thành phố Quy Nhơn |
|
48 |
739/QĐ-UBND |
12/03/2018 |
Phê duyệt điều chỉnh cụ bộ đồ án quy hoạch xây dựng tỷ lệ 1/2000 mở rộng cảng Quy Nhơn đến năm 2030 |
|
49 |
1598/QĐ-UBND |
11/05/2016 |
Phê duyệt quy hoạch chi tiết XD tỷ lệ 1/500 Cụm du lịch bãi biển Beach Front |
|
50 |
2053/QĐ-UBND |
10/06/2024 |
Phê duyệt quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu sản xuất, chế biến nông, lâm sản tập trung tại xã Bình Nghi, huyện Tây Sơn |
|