51 |
9591/QĐ-UBND |
07/12/2023 |
phê duyệt đồ án Quy hoạch chung xây dựng xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ đến năm 2035
|
|
52 |
11213/QĐ-UBND |
30/11/2023 |
phê duyệt đồ án điều chỉnh tổng thể Quy hoạch chung xây dựng xã Nhơn An
|
|
53 |
11211/QĐ-UBND |
30/11/2023 |
phê duyệt đồ án điều chỉnh tổng thể Quy hoạch chung xây dựng xã Nhơn Tân
|
|
54 |
4457/QĐ-UBND |
30/11/2023 |
điều chỉnh cục bộ quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Cụm công nghiệp thị trấn Vân Canh, huyện Vân Canh (phần diện tích bổ sung 20ha)
|
|
55 |
4432/QĐ-UBND |
29/11/2023 |
V/v phê duyệt nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chung xây dựng thị trấn An Lão, huyện An Lão đến năm 2035
|
|
56 |
4394/QĐ-UBND |
27/11/2023 |
điều chỉnh cục bộ một số lô đất ở tại khu A4 thuộc đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu dân cư phía Đông chợ Dinh mới, phường Nhơn Bình, thành phố Quy Nhơn
|
|
57 |
19792/QĐ-UBND |
20/11/2023 |
Phê duyệt Đồ án Quy hoạch chung xây dựng xã Hoài Châu Bắc, thị xã Hoài Nhơn
|
|
58 |
12/2023/TT-BXD |
20/11/2023 |
Thông tư số 12/2023/TT-BXD ngày 20/11/2023 Quy định về phân cấp tổ chức lập quy hoạch chung đô thị mới có quy mô dân số dự báo tương đương đô thị loại III trở lên
|
|
59 |
71/2023/QĐ-UBND |
13/11/2023 |
Quyết định 71/2023/QĐ-UBND ngày 13/11/2023] Về việc ban hành Quy chế đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, công chức, viên chức tỉnh Bình Định
|
|
60 |
4147/QĐ-UBND |
09/11/2023 |
Quyết định 4147/QĐ-UBND - 09/11/2023] Ban hành Quy chế phối hợp giải quyết các thủ tục hành chính về đầu tư, xây dựng, đất đai, môi trường và phòng cháy chữa cháy trên địa bàn tỉnh Bình Định
|
|
61 |
4144/QĐ-UBND |
08/11/2023 |
V/v phê duyệt nhiệm vụ quy hoạch chung xây dựng đô thị An Hòa, huyện An Lão đến năm 2035
|
|
62 |
4143/QĐ-UBND |
08/11/2023 |
Phê duyệt quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Xưởng sơ chế gỗ Nhân Hoàng Phát, xã Phước Mỹ, thành phố Quy Nhơn
|
|
63 |
4130/QĐ-UBND |
07/11/2023 |
Phê duyệt đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Cửa hàng xăng dầu Huy Hoàng Thiện, thôn Thượng Sơn, xã Tây Thuận, huyện Tây Sơn
|
|
64 |
5318/QĐ-UBND |
06/11/2023 |
phê duyệt Đồ án Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 bổ sung Khu tái định cư tại đội 5, thôn An Hậu, xã Ân Phong
|
|
65 |
838/QĐ-BNV |
25/10/2023 |
Quyết định số 838/QĐ-BNV ngày 25/10/2023 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về quy định kỹ thuật đối với cán bộ, công chức,viên chức điện tử
|
|
66 |
18346/QĐ-UBND |
24/10/2023 |
quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Cụm công nghiệp Giao Hội, thị xã Hoài Nhơn
|
|
67 |
3890/QĐ-UBND |
21/10/2023 |
V/v hủy bỏ Quyết định số 4483/QĐ-UBND ngày 10/11/2021 của Chủ tịch UBND tỉnh về việc phê duyệt QHCT 1/500 Trung tâm kinh doanh vật liệu xây dựng tổng hợp Khang Tùng tại phường Nhơn Bình, thành phố Quy Nhơn
|
|
68 |
10/2023/TT-BXD |
20/10/2023 |
Thông tư 10/2023/TT-BXD ngày 20/10/2023 Hướng dẫn về vị trí việc làm lãnh đạo, quản lý và chức danh nghề nghiệp chuyên ngành, cơ cấu viên chức theo chức danh nghề nghiệp trong đơn vị sự nghiệp công lập thuộc ngành, lĩnh vực xây dựng
|
|
69 |
11/2023/TT-BXD |
20/10/2023 |
Thông tư 11/2023/TT-BXD ngày 20/10/2023 Hướng dẫn về vị trí việc công chức nghiệp vụ chuyên ngành Xây dựng
|
|
70 |
339/QĐ-BQL |
18/10/2023 |
phê duyệt Đồ án điều chỉnh Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Dự án Đầu tư phát triển đô thị tại Phân khu số 9 thuộc Khu đô thị du lịch sinh thái Nhơn Hội
|
|
71 |
09/2023/TT-BXD |
16/10/2023 |
Thông tư 09/2023/TT-BXD. ngày 16/10/2023 Ban hành Sửa đổi 1:2023 QCVN 06:2022/BXD Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về an toàn cháy cho nhà và công trình
|
|
72 |
166/KH-UBND |
16/10/2023 |
Kế hoạch số 166/KH-UBND ngày 16/10/2023] Kế hoạch cung cấp dữ liệu mở của cơ quan nhà nước trên địa bàn tỉnh Bình Định giai đoạn 2023 – 2025
|
|
73 |
3797/QĐ-UBND |
13/10/2023 |
Phê duyệt quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu kho bãi, dịch vụ, logistics (KB-DV 05) tại lô KB-DV 05, Quốc lộ 19 mới, xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước
|
|
74 |
17968/QĐ-UBND |
13/10/2023 |
phê duyệt Đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Trung tâm đào tạo và sát hạch lái xe hạng I, thị xã Hoài Nhơn
|
|
75 |
3785/QĐ-UBND |
13/10/2023 |
V/v phê duyệt điều chỉnh quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Nhà máy sản xuất các sản phẩm nội thất từ gỗ và kim loại đan nhựa giả mây tại Lô B6 của Cụm công nghiệp Gò Cầy, xã Bình Thành, huyện Tây Sơn
|
|
76 |
3786/QĐ-UBND |
13/10/2023 |
V/v phê duyệt điều chỉnh quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Nhà máy sản xuất các sản phẩm nội thất từ gỗ và kim loại đan nhựa giả mây tại Lô B7 của Cụm công nghiệp Gò Cầy, xã Bình Thành, huyện Tây Sơn
|
|
77 |
3677/QĐ-UBND |
06/10/2023 |
Quyết định 3677/QĐ-UBND ngày 06/10/2023 Ban hành Kế hoạch ứng phó sự cố sập đổ công trình, nhà cao tầng trên địa bàn tỉnh Bình Định
|
|
78 |
3643/QĐ-UBND |
03/10/2023 |
Quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 Nhà ở xã hội chung cư Phú Tài Lộc, phường Trần Quang Diệu, thành phố Quy Nhơn
|
|
79 |
08/2023/TT-BXD |
03/10/2023 |
Thông tư 08/2023/TT-BXD ngày 03/10/2023 Thông tư quy định danh mục và thời hạn định kỳ chuyển đổi vị trí công tác đối với công chức không giữ chức vụ lãnh đạo, quản lý và viên chức trực tiếp tiếp xúc, giải quyết công việc trong lĩnh vực xây dựng.
|
|
80 |
3609/QĐ-UBND |
29/09/2023 |
Phê duyệt đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu chung cư thương mại dọc đường Huỳnh Tấn Phát, phường Đống Đa, thành phố Quy Nhơn
|
|
81 |
61/2023/QĐ-UBND |
29/09/2023 |
Quyết định 61/2023/QĐ-UBND ngày 29/09/2023 Quy định định mức phân bổ kinh phí bảo đảm cho công tác xây dựng, hoàn thiện văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân các cấp trên địa bàn tỉnh Bình Định
|
|
82 |
10481/QĐ-UBND |
29/09/2023 |
phê duyệt đồ án Quy hoạch chung xây dựng xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ đến năm 2035
|
|
83 |
3601/QĐ-UBND |
28/09/2023 |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu bảo quản hàng thành phẩm đồ gỗ giường, tủ bàn ghế nội và ngoại thất, xã Phước Mỹ, thành phố Quy Nhơn
|
|
84 |
61/2023/TT-BTC |
28/09/2023 |
Thông tư số 61/2023/TT-BTC ngày 28/09/2023 của Bộ Tài chính quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí trong lĩnh vực đăng ký giao dịch bảo đảm
|
|
85 |
1023/QĐ-BXD |
28/09/2023 |
Quyết định số 1023/QĐ-BXD ngày 28/09/2023 về việc công bố thủ tục hành chính nội bộ trong hệ thống hành chính nhà nước thuộc phạm vi chức năng quản lý của Bộ Xây dựng
|
|
86 |
16628/QĐ-UBND |
25/09/2023 |
phê duyệt Quy hoạch tổng mặt bằng xây dựng tỷ lệ 1/500 Dự án: Nhà máy sản xuất ruột nệm và nệm các loại
|
|
87 |
3534/QĐ-UBND |
25/09/2023 |
Phê duyệt điều chỉnh đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu xử lý chất thải rắn Long Mỹ, xã Phước Mỹ, thành phố Quy Nhơn
|
|
88 |
3532/QĐ-UBND |
23/09/2023 |
3532/QĐ-UBND - 23/09/2023] Công bố Danh mục 792 thủ tục hành chính được cung cấp dịch vụ công trực tuyến một phần của tỉnh Bình Định
|
|
89 |
57/2023/QĐ-UBND |
22/09/2023 |
Quyết định 57/2023/QĐ-UBND ngày 22/09/2023 ban hành “Quyết định sửa đổi, bổ sung một số điều của các QĐ liên quan đến công tác kiểm soát thủ tục hành chính, giải quyết thủ tục hành chính và cung cấp dịch vụ công trực tuyến trên địa bàn tỉnh”
|
|
90 |
3507/QĐ-UBND |
21/09/2023 |
Quyết định 3507/QĐ-UBND - 21/09/2023] Về việc sửa đổi Bộ Chỉ số đánh giá kết quả cải cách hành chính của các cơ quan thuộc UBND tỉnh; UBND các huyện, thị xã, thành phố và một số cơ quan Trung ương đóng trên địa bàn tỉnh
|
|
91 |
71/2023/NĐ-CP |
20/09/2023 |
Nghị định số 71/2023/NĐ-CP ngày 20/9/2023 sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 112/2020/NĐ-CP ngày 18/9/2020 về xử lý kỷ luật cán bộ, công chức, viên chức
|
|
92 |
3438/QĐ-UBND |
18/09/2023 |
V/v phê duyệt điều chỉnh cục bộ đồ án QHC đô thị Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định đến năm 2035
|
|
93 |
16305/QĐ-UBND |
18/09/2023 |
phê duyệt nhiệm vụ Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu đô thị mới Tam Quan Bắc, thị xã Hoài Nhơn
|
|
94 |
3302/QĐ-UBND |
06/09/2023 |
V/v phê duyệt nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Nhà máy sản xuất các sản phẩm nội thất từ gỗ và kim loại đan nhựa giả mây tại lô B7 của Cụm công nghiệp Gò Cầy, xã Bình Thành, huyện Tây Sơn
|
|
95 |
3303/QĐ-UBND |
06/09/2023 |
V/v phê duyệt quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Trạm trộn bê tông thương phẩm, nhà máy gạch không nung Như Ý tại khu vực 7, phường Bùi Thị Xuân, thành phố Quy Nhơn
|
|
96 |
67/2023/NĐ-CP |
06/09/2023 |
Nghị định số 67/2023/NĐ-CP ngày 06/09/2023 của Chính phủ quy định về bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới, bảo hiểm cháy, nổ bắt buộc, bảo hiểm bắt buộc trong hoạt động đầu tư xây dựng.
|
|
97 |
15615/QĐ-UBND |
31/08/2023 |
phê duyệt Đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Chợ Tam Quan Bắc kết hợp với khu dân cư mới
|
|
98 |
3197/QĐ-UBND |
28/08/2023 |
V/v phê duyệt điều chỉnh cục bộ quy hoạch phân khu tỷ lệ 1/5.000 Khu vực phía Tây Bắc thành phố Quy Nhơn và vùng phụ cận đến năm 2035
|
|
99 |
3209/QĐ-UBND |
28/08/2023 |
Phê duyệt điều chỉnh cục bộ quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu tái định cư thôn Tân Thanh, xã Cát Hải, huyện Phù Cát phục vụ dự án Đường ven biển (ĐT639), đoạn Cát Tiến – Đề Gi.
|
|
100 |
3169/QĐ-UBND |
24/08/2023 |
V/v phê duyệt nhiệm vụ quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Trạm trộn bê tông thương phẩm, nhà máy gạch không nung Như Ý tại khu vực 7, phường Bùi Thị Xuân, thành phố Quy Nhơn
|
|