1 |
1631/QĐ-UBND |
09/05/2024 |
V/v phê duyệt nhiệm vụ quy hoạch chung xây dựng đô thị Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ đến năm 2035 |
|
|
2 |
1175/QĐ-UBND |
06/05/2024 |
V/v phê duyệt đồ án Quy hoạch chung xây dựng xã An Toàn, huyện An Lão đến năm 2035 |
|
|
3 |
1536/QĐ-UBND |
03/05/2024 |
Phê duyệt điều chỉnh quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Trại heo giống cụ kỵ công nghệ cao Thagrico Bình Định tại thôn Đại Khoan, xã Cát Lâm, huyện Phù Cát |
|
|
4 |
1541/QĐ-UBND |
03/05/2024 |
V/v phê duyệt nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch xây dựng vùng huyện Phù Mỹ đến năm 2035 |
|
|
5 |
1534/QĐ-UBND |
02/05/2024 |
Phê duyệt đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Trung tâm giết mổ gia súc, gia cầm và chế biến thực phẩm San Hà Bình Định tại thôn Tùng Chánh, xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát |
|
|
6 |
1495/QĐ-UBND |
26/04/2024 |
V/v phê duyệt đồ án quy hoạch xây dựng vùng huyện Vĩnh Thạnh đến năm 2035 |
|
|
7 |
1494/QĐ-UBND |
26/04/2024 |
V/v phê duyệt đồ án quy hoạch chung xây dựng đô thị Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ đến năm 2035 |
|
|
8 |
1459/QĐ-UBND |
25/04/2024 |
Phê duyệt nhiệm vụ quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu sản xuất, chế biến nông, lâm sản tập trung tại xã Bình Nghi, huyện Tây Sơn. |
|
|
9 |
1301/QĐ-UBND |
15/04/2024 |
Phê duyệt nhiệm vụ quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Trụ sở Trường Chính trị tỉnh Bình Định tại phường Nhơn Phú, TP.Quy Nhơn. |
|
|
10 |
1220/QĐ-UBND |
06/04/2024 |
Phê duyệt điều chỉnh cục bộ quy hoạch một số lô đất ở tại khu LK2 thuộc đồ án Quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 Khu dân cư tại khu vực 7-8, phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn. |
|
|
11 |
1155/QĐ-UBND |
04/04/2024 |
V/v phê duyệt nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch xây dựng vùng huyện Vân Canh đến năm 2035 và tầm nhìn đến năm 2050 |
|
|
12 |
1016/QĐ-UBND |
28/03/2024 |
V/v phê duyệt đồ án quy hoạch xây dựng vùng huyện An Lão đến năm 2035 và tầm nhìn đến năm 2050 |
|
|
13 |
971/QĐ-UBND |
26/03/2024 |
V/v phê duyệt đồ án quy hoạch xây dựng vùng huyện Hoài Ân đến năm 2035 và tầm nhìn đến năm 2050 |
|
|
14 |
875/QĐ-UBND |
15/03/2024 |
V/v phê duyệt đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu đô thị Bắc Bằng Châu, phường Đập Đá, thị xã An Nhơn |
|
|
15 |
834/QĐ-UBND |
13/03/2024 |
V/v phê duyệt đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu dân cư - Thương mại - Dịch vụ Đông Bắc Bằng Châu, phường Đập Đá, thị xã An Nhơn |
|
|
16 |
10484/QĐ-UBND - 29/12/2023 |
29/12/2023 |
Phê duyệt đồ án Quy hoạch chung xây dựng xã Mỹ Hoà, huyện Phù Mỹ đến năm 2035 |
|
|
17 |
4952/QĐ-UBND |
29/12/2023 |
V/v phê duyệt điều chỉnh cục bộ ngành nghề quy hoạch tại Lô B11 thuộc Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Cụm công nghiệp Gò Cầy, xã Bình Thành, huyện Tây Sơn |
|
|
18 |
10480/QĐ-UBND |
29/12/2023 |
phê duyệt đồ án Quy hoạch chung xây dựng xã Mỹ Cát, huyện Phù Mỹ đến năm 2035 |
|
|
19 |
10478/QĐ-UBND |
29/12/2023 |
phê duyệt đồ án Quy hoạch chung xây dựng xã Mỹ Phong, huyện Phù Mỹ đến năm 2035 |
|
|
20 |
10479/QĐ-UBND |
29/12/2023 |
phê duyệt đồ án Quy hoạch chung xây dựng xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ đến năm 2035 |
|
|
21 |
10477/QĐ-UBND |
29/12/2023 |
phê duyệt đồ án Quy hoạch chung xây dựng xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ đến năm 2035 |
|
|
22 |
10476/QĐ-UBND |
29/12/2023 |
phê duyệt đồ án Quy hoạch chung xây dựng xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ đến năm 2035 |
|
|
23 |
4883/QĐ-UBND |
28/12/2023 |
V/v phê duyệt điều chỉnh cục bộ chức năng sử dụng đất tại thửa đất 2đ thuộc quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 đường Hoa Lư (nối dài), thành phố Quy Nhơn và khai thác quỹ đất hai bên đường |
|
|
24 |
4825/QĐ-UBND |
26/12/2023 |
Phê duyệt đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Nhà máy xử lý chất thải rắn sinh hoạt khu vực phía Bắc tỉnh Bình Định tại Khu phố Thiết Đính Nam, phường Bồng Sơn, thị xã Hoài Nhơn |
|
|
25 |
4654/QĐ-UBND |
15/12/2023 |
V/v phê duyệt điều chỉnh quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Nhà máy sản xuất đồ gỗ nội ngoại thất tại phường Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn |
|
|
26 |
4624/QĐ-UBND |
13/12/2023 |
V/v phê duyệt Nhiệm vụ Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu đô thị du lịch biển Cát Tiến, Khu kinh tế Nhơn Hội |
|
|
27 |
9591/QĐ-UBND |
07/12/2023 |
phê duyệt đồ án Quy hoạch chung xây dựng xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ đến năm 2035 |
|
|
28 |
11213/QĐ-UBND |
30/11/2023 |
phê duyệt đồ án điều chỉnh tổng thể Quy hoạch chung xây dựng xã Nhơn An |
|
|
29 |
11211/QĐ-UBND |
30/11/2023 |
phê duyệt đồ án điều chỉnh tổng thể Quy hoạch chung xây dựng xã Nhơn Tân |
|
|
30 |
4457/QĐ-UBND |
30/11/2023 |
điều chỉnh cục bộ quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Cụm công nghiệp thị trấn Vân Canh, huyện Vân Canh (phần diện tích bổ sung 20ha) |
|
|
31 |
4432/QĐ-UBND |
29/11/2023 |
V/v phê duyệt nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chung xây dựng thị trấn An Lão, huyện An Lão đến năm 2035 |
|
|
32 |
4394/QĐ-UBND |
27/11/2023 |
điều chỉnh cục bộ một số lô đất ở tại khu A4 thuộc đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu dân cư phía Đông chợ Dinh mới, phường Nhơn Bình, thành phố Quy Nhơn |
|
|
33 |
19792/QĐ-UBND |
20/11/2023 |
Phê duyệt Đồ án Quy hoạch chung xây dựng xã Hoài Châu Bắc, thị xã Hoài Nhơn |
|
|
34 |
12/2023/TT-BXD |
20/11/2023 |
Thông tư số 12/2023/TT-BXD ngày 20/11/2023 Quy định về phân cấp tổ chức lập quy hoạch chung đô thị mới có quy mô dân số dự báo tương đương đô thị loại III trở lên |
|
|
35 |
4144/QĐ-UBND |
08/11/2023 |
V/v phê duyệt nhiệm vụ quy hoạch chung xây dựng đô thị An Hòa, huyện An Lão đến năm 2035 |
|
|
36 |
4143/QĐ-UBND |
08/11/2023 |
Phê duyệt quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Xưởng sơ chế gỗ Nhân Hoàng Phát, xã Phước Mỹ, thành phố Quy Nhơn |
|
|
37 |
4130/QĐ-UBND |
07/11/2023 |
Phê duyệt đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Cửa hàng xăng dầu Huy Hoàng Thiện, thôn Thượng Sơn, xã Tây Thuận, huyện Tây Sơn |
|
|
38 |
5318/QĐ-UBND |
06/11/2023 |
phê duyệt Đồ án Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 bổ sung Khu tái định cư tại đội 5, thôn An Hậu, xã Ân Phong |
|
|
39 |
18346/QĐ-UBND |
24/10/2023 |
quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Cụm công nghiệp Giao Hội, thị xã Hoài Nhơn |
|
|
40 |
3890/QĐ-UBND |
21/10/2023 |
V/v hủy bỏ Quyết định số 4483/QĐ-UBND ngày 10/11/2021 của Chủ tịch UBND tỉnh về việc phê duyệt QHCT 1/500 Trung tâm kinh doanh vật liệu xây dựng tổng hợp Khang Tùng tại phường Nhơn Bình, thành phố Quy Nhơn |
|
|
41 |
339/QĐ-BQL |
18/10/2023 |
phê duyệt Đồ án điều chỉnh Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Dự án Đầu tư phát triển đô thị tại Phân khu số 9 thuộc Khu đô thị du lịch sinh thái Nhơn Hội |
|
|
42 |
3797/QĐ-UBND |
13/10/2023 |
Phê duyệt quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu kho bãi, dịch vụ, logistics (KB-DV 05) tại lô KB-DV 05, Quốc lộ 19 mới, xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước |
|
|
43 |
17968/QĐ-UBND |
13/10/2023 |
phê duyệt Đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Trung tâm đào tạo và sát hạch lái xe hạng I, thị xã Hoài Nhơn |
|
|
44 |
3785/QĐ-UBND |
13/10/2023 |
V/v phê duyệt điều chỉnh quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Nhà máy sản xuất các sản phẩm nội thất từ gỗ và kim loại đan nhựa giả mây tại Lô B6 của Cụm công nghiệp Gò Cầy, xã Bình Thành, huyện Tây Sơn |
|
|
45 |
3786/QĐ-UBND |
13/10/2023 |
V/v phê duyệt điều chỉnh quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Nhà máy sản xuất các sản phẩm nội thất từ gỗ và kim loại đan nhựa giả mây tại Lô B7 của Cụm công nghiệp Gò Cầy, xã Bình Thành, huyện Tây Sơn |
|
|
46 |
3643/QĐ-UBND |
03/10/2023 |
Quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 Nhà ở xã hội chung cư Phú Tài Lộc, phường Trần Quang Diệu, thành phố Quy Nhơn |
|
|
47 |
3609/QĐ-UBND |
29/09/2023 |
Phê duyệt đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu chung cư thương mại dọc đường Huỳnh Tấn Phát, phường Đống Đa, thành phố Quy Nhơn |
|
|
48 |
10481/QĐ-UBND |
29/09/2023 |
phê duyệt đồ án Quy hoạch chung xây dựng xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ đến năm 2035 |
|
|
49 |
3601/QĐ-UBND |
28/09/2023 |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu bảo quản hàng thành phẩm đồ gỗ giường, tủ bàn ghế nội và ngoại thất, xã Phước Mỹ, thành phố Quy Nhơn |
|
|
50 |
16628/QĐ-UBND |
25/09/2023 |
phê duyệt Quy hoạch tổng mặt bằng xây dựng tỷ lệ 1/500 Dự án: Nhà máy sản xuất ruột nệm và nệm các loại |
|
|