351 |
1784/QĐ-UBND |
06/06/2022 |
Quyết định số 1784/QĐ-UBND ngày 06/06/2022 Phê duyệt nhiệm vụ điều chỉnh QHCT XD tỷ lệ 1/500 Cụm công nghiệp Diêm Tiêu, Thị trấn Phù Mỹ, huyện Phù Mỹ
|
|
352 |
1785/QĐ-UBND |
06/06/2022 |
Quyết định số 1785/QĐ-UBND ngày 06/06/2022] Phê duyệt nhiệm vụ QHCT XD tỷ lệ 1/500 Khu du lịch Bãi Bàng Bé, phường Ghềnh Ráng, thành phố Quy Nhơn
|
|
353 |
1733/QĐ-UBND |
01/06/2022 |
V/v phê duyệt nhiệm vụ lập điều chỉnh tổng thể quy hoạch chung xây dựng thị trấn Vĩnh Thạnh, huyện Vĩnh Thạnh đến năm 2035
|
|
354 |
1737/QĐ-UBND |
01/06/2022 |
Phê duyệt điều chỉnh quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Mở rộng Trung tâm đào tạo sát hạch lái xe ô tô tại xã Tây Xuân, huyện Tây Sơn
|
|
355 |
1714/QĐ-UBND |
31/05/2022 |
V/v phê duyệt nhiệm vụ Quy hoạch xây dựng vùng huyện An Lão đến năm 2035 và tầm nhìn đến năm 2050
|
|
356 |
1713/QĐ-UBND |
31/05/2022 |
Quyết định số 1713/QĐ-UBND ngày 31/05/2022 Phê duyệt QHCT XD tỷ lệ 1/500 Cửa hàng bán lẻ xăng dầu tại thôn Dõng Hòa, xã Bình Hòa, huyện Tây Sơn
|
|
357 |
1728/QĐ-UBND |
31/05/2022 |
Quyết định số 1728/QĐ-UBND ngày 31/05/2022 Phê duyệt đồ án Điều chỉnh cục bộ QHCT XD tỷ lệ 1/500 Nhà máy điện gió Nhơn Hội - Giai đoạn 1
|
|
358 |
1729/QĐ-UBND |
31/05/2022 |
Quyết định số 1729/QĐ-UBND ngày 31/05/2022] Phê duyệt đồ án Điều chỉnh cục bộ QHCT XD tỷ lệ 1/500 Nhà máy điện gió Nhơn Hội - Giai đoạn 2
|
|
359 |
1728/QĐ-UBND |
31/05/2022 |
đồ án Điều chỉnh cục bộ Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Nhà máy điện gió Nhơn Hội - Giai đoạn 1
|
|
360 |
1729/QĐ-UBND |
31/05/2022 |
đồ án Điều chỉnh cục bộ Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Nhà máy điện gió Nhơn Hội - Giai đoạn 2
|
|
361 |
1685/QĐ-UBND |
30/05/2022 |
Quyết định 1685/QĐ-UBND ngày 30/5/2022 Về việc phê duyệt điều chỉnh cục bộ một số lô đất ở tại khu LK2 và LK6 thuộc Đồ án QHC tỷ lệ 1/500 Khu dân cư tại khu vực 7-8, phường Nhơn Phú, TP QN
|
|
362 |
1515/QĐ-UBND |
13/05/2022 |
Quyết định 1515/QĐ-UBND ngày 13/5/2022 V/v phê duyệt điều chỉnh cục bộ một số lô đất ở tại khu A5.1 thuộc đồ án QHCT tỷ lệ 1/500 Khu dân cư phía Đông chợ Dinh mới, phường Nhơn Bình, TP QN
|
|
363 |
1515/QĐ-UBND |
13/05/2022 |
Phê duyệt điều chỉnh cục bộ một số lô đất ở tại khu A5.1 thuộc đồ án quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 Khu dân cư phía Đông chợ Dinh mới, phường Nhơn Bình, thành phố Quy Nhơn
|
|
364 |
1463/QĐ-UBND |
06/05/2022 |
Phê duyệt điều chỉnh cục bộ quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu đất mở rộng nhà máy chế biến lâm sản của Công ty cổ phần Công nghệ gỗ Đại Thành, phường Bùi Thị Xuân, thành phố Quy Nhơn
|
|
365 |
1450/QĐ-UBND |
05/05/2022 |
V/v phê duyệt Nhiệm vụ quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu đô thị Phú Hiệp, huyện Tây Sơn
|
|
366 |
1392/QĐ-UBND |
29/04/2022 |
V/v phê duyệt nhiệm vụ quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu dân cư tại xã Canh Vinh, huyện Vân Canh
|
|
367 |
1339/QĐ-UBND |
26/04/2022 |
Quyết định 1339/QĐ-UBND ngày 26/4/2022 Về việc phê duyệt điều chỉnh cục bộ một số lô đất ở tại khu OLK-01 thuộc đồ án Quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 Khu dân cư khu vực 4, phường Nhơn Bình, TP Quy Nhơn
|
|
368 |
2350/QĐ-UBND |
20/04/2022 |
Quyết định số 2350/QĐ-UBND ngày 20/04/2022] v/v phê duyệt QHCT tỷ lệ 1/500 1 số tuyến đường trên địa bàn TP Quy Nhơn
|
|
369 |
2350/QĐ-UBND |
20/04/2022 |
quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 1 số tuyến đường trên địa bàn TP Quy Nhơn
|
|
370 |
1255/QĐ-UBND |
19/04/2022 |
Quyết định số 1255/QĐ-UBND ngày 19/4/2022 Về việc phê duyệt nhiệm vụ quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 Khu đô thị Tây Cát Tiến, thị trấn Cát Tiến, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
|
371 |
1253/QĐ-UBND |
18/04/2022 |
Quyết định số 1253/QĐ-UBND ngày 18/04/2022] Ban hành Danh mục cơ sở dữ liệu dùng chung tỉnh Bình Định
|
|
372 |
1236/QĐ-UBND |
15/04/2022 |
Quyết định số 1236/QĐ-UBND ngày 15/4/2022 Về việc phê duyệt nhiệm vụ quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu đô thị Nhơn Thành 2, thị xã An Nhơn
|
|
373 |
1212/QĐ-UBND |
14/04/2022 |
Quyết định số 1212/QĐ-UBND ngày 14/04/2022 Phê duyệt QHCT XD tỷ lệ 1/500 Nhà xưởng sản xuất các sản phẩm đan nhựa giả mây tại xã Phước Thành, huyện Tuy Phước
|
|
374 |
02/CT-BXD |
06/04/2022 |
Chỉ thị 02/CT-BXD ngày 06/4/2022 về việc đẩy mạnh chuyển đổi số ngành Xây dựng
|
|
375 |
2012/QĐ-UBND |
04/04/2022 |
Đồ án quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 Khu đất Cty CP Nước khoáng Quy Nhơn, số 249 Bạch Đằng, P.Trần Hưng Đạo
|
|
376 |
1047/QĐ-UBND |
30/03/2022 |
Quyết định số 1047/QĐ-UBND ngày 30/03/2022 của UBND tỉnh Phê duyệt Nhiệm vụ Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Cửa hàng bán lẻ xăng dầu tại thôn Dõng Hòa, xã Bình Hòa, huyện Tây Sơn
|
|
377 |
1009/QĐ-UBND |
29/03/2022 |
đồ án Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu xử lý nước thải tập trung thuộc Khu Công nghiệp – Đô thị Becamex A (Phân khu 7), Khu kinh tế Nhơn Hội
|
|
378 |
993/QĐ-UBND |
28/03/2022 |
Quyết định số 993/QĐ-UBND ngày 28/03/2022 Điều chỉnh quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu dân cư HH-02, thuộc Khu đô thị Long Vân, phường Trần Quang Diệu, thành phố Quy Nhơn
|
|
379 |
1763/QĐ-UBND |
28/03/2022 |
phê duyệt điều chỉnh quy hoạch cục bộ tỷ lệ 1/500 CT: Trung tâm xã Phước Mỹ (Điều chỉnh lộ giới tuyến đường trục vào Trung tâm xã)
|
|
380 |
921/QĐ-UBND |
24/03/2022 |
Quyết định số 921/QĐ-UBND ngày 24/03/2022 Phê duyệt Đồ án Điều chỉnh Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 dự án Maia Quy Nhơn Beach Resort
|
|
381 |
908/QĐ-UBND |
23/03/2022 |
V/v phê duyệt Nhiệm vụ QHCT xây dựng tỷ lệ 1/500 Dự án Nhà ở xã hội Nhơn Phú 1, phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn
|
|
382 |
3142/QĐ-UBND |
22/03/2022 |
V/v phê duyệt đồ án Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu đô thị Nam Sông Lại Giang
|
|
383 |
870/QĐ-UBND |
18/03/2022 |
Quyết định số 870/QĐ-UBND ngày 18/03/2022 Phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết TTHC chính liên thông trong lĩnh vực Kinh doanh bất động sản thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Xây dựng
|
|
384 |
835/QĐ-UBND |
16/03/2022 |
Quyết định số 835/QĐ-UBND ngày 16/03/2022] Công bố Danh mục TTHC thay thế trong lĩnh vực Kinh doanh bất động sản thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Xây dựng
|
|
385 |
749/QĐ-UBND |
09/03/2022 |
Quyết định số 749/QĐ-UBND ngày 09/03/2022] Phê duyệt Nhiệm vụ quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu thiết chế Công đoàn- Khu CC-09 thuộc Khu đô thị Long Vân, phường Trần Quang Diệu, thành phố Quy Nhơn.
|
|
386 |
97/QĐ-BXD |
09/03/2022 |
Quyết định số 97/QĐ-BXD ngày 09/03/2022 của Bộ Xây dựng về việc Công bố Chỉ số giá xây dựng quốc gia năm 2021.
|
|
387 |
728/QĐ-UBND |
08/03/2022 |
Phê duyệt điều chỉnh cục bộ một số lô đất ở tại khu OLK-01 thuộc đồ án Quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 Khu dân cư khu vực 4, phường Nhơn Bình, thành phố Quy Nhơn
|
|
388 |
719/QĐ-UBND |
08/03/2022 |
Quyết định số 719/QĐ-UBND ngày 08/03/2022 Phê duyệt đồ án quy hoạch xây dựng vùng huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định đến năm 2035 và tầm nhìn đến năm 2050
|
|
389 |
717/QĐ-UBND |
07/03/2022 |
Phê duyệt đồ án Điều chỉnh Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Xưởng sản xuất chế biến gỗ và dăm tại Cụm công nghiệp Gò Cây Duối, xã An Hòa, huyện An Lão
|
|
390 |
684/QĐ-UBND |
04/03/2022 |
Quyết định số 684/QĐ-UBND ngày 04/03/2022] Phê duyệt Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Trung tâm trí tuệ nhân tạo – Đô thị phụ trợ, thành phố Quy Nhơn
|
|
391 |
678/QĐ-UBND |
03/03/2022 |
Phê duyệt đồ án Điều chỉnh cục bộ Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Nhà máy phong điện Phương Mai 1
|
|
392 |
560/QĐ-UBND |
23/02/2022 |
Phê duyệt Điều chỉnh cục bộ Quy hoạch phân khu xây dựng tỷ lệ 1/2000 Khu công nghiệp Hòa Hội
|
|
393 |
564/QĐ-UBND |
23/02/2022 |
Quyết định số 564/QĐ-UBND ngày 23/02/2022] Phê duyệt nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu nghỉ dưỡng La Costa, phường Ghềnh Ráng, thành phố Quy Nhơn
|
|
394 |
534/QĐ-UBND |
21/02/2022 |
Quyết định số 534/QĐ-UBND ngày 21/02/2022 Phê duyệt Điều chỉnh quy hoạch phân khu tỷ lệ 1/2000 phường Nhơn Bình và Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn
|
|
395 |
535/QĐ-UBND |
21/02/2022 |
Quyết định số 535/QĐ-UBND ngày 21/02/2022 Phê duyệt Điều chỉnh quy hoạch phân khu tỷ lệ 1/2.000 12 phường nội thành thành phố Quy Nhơn
|
|
396 |
497/QĐ-UBND |
18/02/2022 |
Phê duyệt Nhiệm vụ điều chỉnh Quy hoạch phân khu xây dựng tỷ lệ 1/2000 Khu công nghiệp Bình Nghi, huyện Tây Sơn
|
|
397 |
503/QĐ-UBND |
18/02/2022 |
V/v phê duyệt nhiệm vụ quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu đô thị Trường An, phường Hoài Thanh, thị xã Hoài Nhơn
|
|
398 |
504/QĐ-UBND |
18/02/2022 |
V/v phê duyệt nhiệm vụ quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu đô thị Bình Phú, phường Hoài Thanh Tây, thị xã Hoài Nhơn
|
|
399 |
03/2022/QĐ-TTg |
18/02/2022 |
Quyết định 03/2022/QĐ-TTg ngày 18/02/2022 của Thủ tướng chính phủ về Tiêu chuẩn, định mức nhà ở công vụ
|
|
400 |
451/QĐ-UBND |
14/02/2022 |
V/v phê duyệt QHCT xây dựng tỷ lệ 1/500 Cơ sở đóng mới, sữa chữa và dịch vụ hậu cần tàu cá, thôn Vĩnh Lợi, xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ
|
|