51 |
739/QĐ-UBND |
12/03/2018 |
Phê duyệt điều chỉnh cụ bộ đồ án quy hoạch xây dựng tỷ lệ 1/2000 mở rộng cảng Quy Nhơn đến năm 2030 |
|
52 |
2383/QĐ-UBND |
17/06/2020 |
Phê duyệt điều chỉnh cục bộ quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu Đô thị - Thương mại - Dịch vụ Đông Bắc cầu Tân An. |
|
53 |
3683/QĐ-UBND |
19/10/2015 |
Phê duyệt đồ án quy hoạch chi tiết XD tỷ lệ 1/500 Khu di tích Chi bộ Hồng LĨnh, xã Nhơn Mỹ, TX An NHơn |
|
54 |
1670/QĐ-UBND |
18/05/2015 |
Phê duyệt đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Trung tâm dịch vụ logistics Tân Cảng miền Trung |
|
55 |
3359/QĐ-UBND |
12/08/2021 |
Phê duyệt đồ án Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Cơ sở giết mổ gia súc, gia cầm tập trung và chế biến thực phẩm đông lạnh An Nhơn, xã Nhơn An, thị xã An Nhơn |
|
56 |
2894/QĐ-UBND |
04/08/2023 |
Phê duyệt quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Nhà máy chế biến khoáng sản East Minerals Bình Định tại lô A37, Cụm công nghiệp Bình Dương, huyện Phù Mỹ |
|
57 |
2274/QĐ-UBND |
22/07/2022 |
Phê duyệt điều chỉnh cục bộ quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Cửa hàng xăng dầu tại Khu tái định cư phục vụ dự án Tuyến đường ĐT.638 (đường phía Tây tỉnh) |
|
58 |
4707/QĐ-UBND |
22/12/2016 |
Phê duyệt đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Cụm du lịch biển la playa tại phường Lê Lợi, thành phố Quy Nhơn |
|
59 |
739/QĐ-UBND |
12/03/2018 |
Phê duyệt điều chỉnh cụ bộ đồ án quy hoạch xây dựng tỷ lệ 1/2000 mở rộng cảng Quy Nhơn đến năm 2030 |
|
60 |
1598/QĐ-UBND |
11/05/2016 |
Phê duyệt quy hoạch chi tiết XD tỷ lệ 1/500 Cụm du lịch bãi biển Beach Front |
|
61 |
2053/QĐ-UBND |
10/06/2024 |
V/v phê duyệt quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu sản xuất, chế biến nông, lâm sản tập trung tại xã Bình Nghi, huyện Tây Sơn |
|
62 |
1478/QĐ-UBND |
25/04/2024 |
Quyết định số1478/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 điều chỉnh chủ trương đầu tư dự án Khu dịch vụ, thương mại, dân cư Bắc cầu Tân An tại phườnã An Nhơn (Tiến độ thực hiện phân khu 1) |
|
63 |
540/QĐ-UBND |
07/02/2024 |
Quyết định 540/QĐ-UBND -ngày 07/02/2024 Kế hoạch thực hiện Đề án phát triển ứng dụng dữ liệu về dân cư, định danh và xác thực điện tử phục vụ chuyển đổi số quốc gia giai đoạn 2022 - 2025, tầm nhìn đến năm 2030 trên địa bàn tỉnh trong năm 2024 |
|
64 |
1174/QĐ-UBND |
04/04/2024 |
Quyết định 1174/QĐ-UBND ngày 04/04/2024 Phê duyệt điều chỉnh, bổ sung dự án đầu tư xây dựng Dự án: Nhà máy nước sạch Quy Nhơn (giai đoạn 1) |
|
65 |
1481/QĐ-UBND |
25/04/2024 |
Quyết định số 1481/QĐ-UBND ngày 25/4/2024 Chấp thuận chủ trương đầu tư đồng thời với chấp thuận nhà đầu tư dự án Nhà máy chế biến lâm sản của Công ty TNHH Kinh doanh tổng hợp Thành Phát |
|
66 |
1827/QĐ-UBND |
08/06/2022 |
V/v phê duyệt điều chỉnh cục bộ quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Mở rộng Cửa hàng xăng dầu Cát Tường, xã Cát Tường, huyện Phù Cát |
|
67 |
1959/QĐ-UBND - 02/06/2024 |
02/06/2024 |
Phê duyệt quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Mở rộng nhà máy sản xuất các sản phẩm đan nhựa giả mây và hoàn thiện sản phẩm gỗ nội thất Phước Thành, xã Phước Thành, huyện Tuy Phước |
|
68 |
17/2024/QĐ-UBND |
03/06/2024 |
V/v ban hành Quy định về lập, thẩm định, phê duyệt, quản lý thực hiện quy hoạch đô thị và quy hoạch xây dựng trên địa bàn tỉnh Bình Định |
|
69 |
1237/QĐ-UBND |
08/04/2024 |
Quyết định 1237/QĐ-UBND ngày 08/04/2024 UBND tỉnh Phân bổ kinh phí thực hiện chính sách hỗ trợ nhà ở cho hộ nghèo, hộ cận nghèo trên địa bàn tỉnh Bình Định năm 2024 |
|
70 |
1196/QĐ-UBND |
05/04/2024 |
Quyết định số 1196/QĐ-UBND ngày 05/04/2024 Kế hoạch triển khai thi hành Luật Căn cước trên địa bàn tỉnh |
|
71 |
1737/QĐ-UBND |
01/06/2022 |
Phê duyệt điều chỉnh quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Mở rộng Trung tâm đào tạo sát hạch lái xe ô tô tại xã Tây Xuân, huyện Tây Sơn |
|
72 |
2001/QĐ-UBND |
07/06/2023 |
Phê duyệt quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu kho bãi, dịch vụ, logistics (KB-DV 04) tại lô KB-DV 04, Quốc lộ 19 mới, xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước |
|
73 |
1775/QĐ-UBND |
20/05/2024 |
Phê duyệt nhiệm vụ quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Trang trại chăn nuôi gà trứng – hậu bị, xã Tây Thuận, huyện Tây Sơn |
|
74 |
1196/QĐ-UBND |
05/04/2024 |
Quyết định số 1196/QĐ-UBND ngày 05/04/2024] Kế hoạch triển khai thi hành Luật Căn cước trên địa bàn tỉnh |
|
75 |
427/QĐ-UBND |
01/02/2024 |
Quyết định 427/QĐ-UBND ngày 01/02/2024] Phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính không liên thông cấp tỉnh, cấp huyện trong lĩnh vực Hoạt động xây dựng; Quy hoạch xây dựng, kiến trúc thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Xây dựng |
|
76 |
13/2024/QĐ-UBND |
03/05/2024 |
Quyết định số 13/2024/QĐ-UBND ngày 03/05/2024] Quy định chế độ báo cáo định kỳ công tác thanh tra, tiếp công dân, giải quyết khiếu nại, tố cáo và phòng, chống tham nhũng, tiêu cực trên địa bàn tỉnh Bình Định |
|
77 |
12/2024/QĐ-UBND |
02/05/2024 |
Quyết định 12/2024/QĐ-UBND ngày 02/05/2024 Ban hành danh mục tài sản cố định đặc thù; danh mục, thời gian tính hao mòn và tỷ lệ hao mòn tài sản cố định vô hình thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Bình Định |
|
78 |
1534/QĐ-UBND |
02/05/2024 |
Phê duyệt đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Trung tâm giết mổ gia súc, gia cầm và chế biến thực phẩm San Hà Bình Định tại thôn Tùng Chánh, xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát |
|
79 |
1403/QĐ-UBND |
22/04/2024 |
Phê duyệt đồ án quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 Khu đất phía Tây Nam cầu Long Vân tại phường Trần Quang Diệu, TP.Quy Nhơn |
|
80 |
1631/QĐ-UBND |
09/05/2024 |
V/v phê duyệt nhiệm vụ quy hoạch chung xây dựng đô thị Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ đến năm 2035 |
|
81 |
1494/QĐ-UBND |
26/04/2024 |
V/v phê duyệt đồ án quy hoạch chung xây dựng đô thị Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ đến năm 2035 |
|
82 |
920/QĐ-UBND |
20/03/2024 |
Quyết định số 920/QĐ-UBND ngày 20/03/2024 Công bố sửa đổi, bổ sung Danh mục thủ tục hành chính được cung cấp dịch vụ công trực tuyến toàn trình của tỉnh |
|
83 |
1495/QĐ-UBND |
26/04/2024 |
V/v phê duyệt đồ án quy hoạch xây dựng vùng huyện Vĩnh Thạnh đến năm 2035 |
|
84 |
1541/QĐ-UBND |
03/05/2024 |
V/v phê duyệt nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch xây dựng vùng huyện Phù Mỹ đến năm 2035 |
|
85 |
1536/QĐ-UBND |
03/05/2024 |
Phê duyệt điều chỉnh quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Trại heo giống cụ kỵ công nghệ cao Thagrico Bình Định tại thôn Đại Khoan, xã Cát Lâm, huyện Phù Cát |
|
86 |
1459/QĐ-UBND |
25/04/2024 |
Phê duyệt nhiệm vụ quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu sản xuất, chế biến nông, lâm sản tập trung tại xã Bình Nghi, huyện Tây Sơn. |
|
87 |
1301/QĐ-UBND |
15/04/2024 |
Phê duyệt nhiệm vụ quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Trụ sở Trường Chính trị tỉnh Bình Định tại phường Nhơn Phú, TP.Quy Nhơn. |
|
88 |
179/QĐ-UBND |
15/01/2024 |
Phê duyệt điều chỉnh cục bộ quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu dịch vụ phục vụ vận tải tại phường Nhơn Bình, thành phố Quy Nhơn |
|
89 |
1220/QĐ-UBND |
06/04/2024 |
Phê duyệt điều chỉnh cục bộ quy hoạch một số lô đất ở tại khu LK2 thuộc đồ án Quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 Khu dân cư tại khu vực 7-8, phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn. |
|
90 |
1155/QĐ-UBND |
04/04/2024 |
V/v phê duyệt nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch xây dựng vùng huyện Vân Canh đến năm 2035 và tầm nhìn đến năm 2050 |
|
91 |
865/QĐ-UBND |
15/03/2024 |
Phê duyệt đồ án Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Tổ hợp Trung tâm nghiên cứu, sản xuất và đào tạo chuyên gia công nghệ FPT Software |
|
92 |
1016/QĐ-UBND |
28/03/2024 |
V/v phê duyệt đồ án quy hoạch xây dựng vùng huyện An Lão đến năm 2035 và tầm nhìn đến năm 2050 |
|
93 |
971/QĐ-UBND |
26/03/2024 |
V/v phê duyệt đồ án quy hoạch xây dựng vùng huyện Hoài Ân đến năm 2035 và tầm nhìn đến năm 2050 |
|
94 |
834/QĐ-UBND |
13/03/2024 |
V/v phê duyệt đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu dân cư - Thương mại - Dịch vụ Đông Bắc Bằng Châu, phường Đập Đá, thị xã An Nhơn |
|
95 |
875/QĐ-UBND |
15/03/2024 |
V/v phê duyệt đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu đô thị Bắc Bằng Châu, phường Đập Đá, thị xã An Nhơn |
|
96 |
528/QĐ-UBND |
07/02/2024 |
Phê duyệt quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Nhà máy sản xuất và chế biến gỗ Tekcom Central tại xã Phước Mỹ, thành phố Quy Nhơn |
|
97 |
4693/QĐ-UBND |
18/12/2023 |
Quyết định 4693/QĐ-UBND - 18/12/2023] Quyết định ban hành Danh mục dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách Nhà nước thuộc lĩnh vực Xây dựng trên địa bàn tỉnh Bình Định |
|
98 |
4147/QĐ-UBND |
09/11/2023 |
Quyết định 4147/QĐ-UBND - 09/11/2023] Ban hành Quy chế phối hợp giải quyết các thủ tục hành chính về đầu tư, xây dựng, đất đai, môi trường và phòng cháy chữa cháy trên địa bàn tỉnh Bình Định |
|
99 |
4934/QĐ-UBND |
29/12/2023 |
Quyết định số 4934/QĐ-UBND ngày 29/12/2023 Phê duyệt điều chỉnh, bổ sung Chương trình phát triển đô thị thị xã An Nhơn đến năm 2035 |
|
100 |
3677/QĐ-UBND |
06/10/2023 |
Quyết định 3677/QĐ-UBND ngày 06/10/2023 Ban hành Kế hoạch ứng phó sự cố sập đổ công trình, nhà cao tầng trên địa bàn tỉnh Bình Định |
|