51 |
36/2024/QĐ-UBND |
01/08/2024 |
Quyết định số 36/2024/QĐ-UBND ngày 01/08/2024 của UBND tỉnh Ban hành quy định về điều kiện, diện tích tối thiểu được tách thửa đất, hợp thửa đất đối với từng loại đất trên địa bàn tỉnh Bình Định |
|
52 |
34/2024/QĐ-UBND |
01/08/2024 |
Quyết định số 34/2024/QĐ-UBND ngày 01/08/2024 của UBND tỉnh về Quy định hạn mức về đất ở trên địa bàn tỉnh Bình Định |
|
53 |
3381/QĐ-UBND |
30/09/2024 |
Phê duyệt đồ án quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 Khu đô thị mới Cẩm Văn, phường Nhơn Hưng, thị xã An Nhơn |
|
54 |
3214/QĐ-UBND |
11/09/2024 |
điều chỉnh và đính chính Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu nhà ở xã hội phường Nhơn Bình, thành phố Quy Nhơn |
|
55 |
3195/QĐ-UBND |
10/09/2024 |
Đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Nhà máy xử lý chất thải rắn sinh hoạt khu vực phía Bắc tỉnh Bình Định |
|
56 |
3117/QĐ-UBND |
30/08/2024 |
Phê duyệt điều chỉnh cục bộ cao độ san nền, đường giao thông thuộc đồ án Quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 Khu tái định cư và dân cư Vĩnh Lợi, huyện Phù Mỹ |
|
57 |
3033/QĐ-UBND |
26/08/2024 |
Phê duyệt đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Trụ sở Trường Chính trị tỉnh Bình Định tại phường Nhơn Phú, TP.Quy Nhơn |
|
58 |
3034/QĐ-UBND |
26/08/2024 |
Phê duyệt nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chung đô thị Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định đến năm 2035 |
|
59 |
3021/QĐ-UBND |
23/08/2024 |
Phê duyệt điều chỉnh cục bộ cao độ san nền, đường giao thông thuộc đồ án quy hoạch phân khu tỷ lệ 1/2.000 Quỹ đất dọc đường ven biển đoạn Đề Gi - Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ |
|
60 |
12649/QĐ-UBND |
14/08/2024 |
Về việc phê duyệt đồ án Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu dân cư Bờ Gò Xa, khu phố Trường Xuân Tây, phường Tam Quan Bắc |
|
61 |
498/QĐ-TTg |
11/06/2024 |
Quyết định số 498/QĐ-TTg ngày 11/06/2024 của TTCP Phương án cắt giảm, đơn giản hóa quy định, thủ tục hành chính liên quan |
|
62 |
2749/QĐ-UBND |
30/07/2024 |
Phê duyệt đồ án quy hoạch tổng mặt bằng tỷ lệ 1/500 Nhà ở xã hội Hàng Hải Bình Định, phường Hải Cảng, thành phố Quy Nhơn |
|
63 |
4603/QĐ-UBND |
31/07/2024 |
phê duyệt Đồ án quy hoạch chi tiết tổng mặt bằng xây dựng tỷ lệ 1/500 Điểm dịch vụ trên cát 99-DV-BC tại bãi biển Quy Nhơn (đoạn từ Phan Đăng Lưu đến đường Ngọc Hân Công Chúa) |
|
64 |
2781/QĐ-UBND |
02/08/2024 |
Phê duyệt điều chỉnh cục bộ quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 Khu dân cư khu vực 4, phường Nhơn Bình, thành phố Quy Nhơn |
|
65 |
2729/QĐ-UBND |
29/07/2024 |
Phê duyệt đồ án điều chỉnh quy hoạch chung xây dựng thị trấn Ngô Mây, huyện Phù Cát |
|
66 |
9935/QĐ-UBND |
08/07/2024 |
Phê duyệt đồ án Quy hoạch tổng mặt bằng xây dựng tỷ lệ 1/500 Quảng trường trung tâm khu vực đô thị Hoài Thanh Tây, thị xã Hoài Nhơn |
|
67 |
2382/QĐ-UBND |
02/07/2024 |
Phê duyệt điều chỉnh cục bộ Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Cụm công nghiệp Nhơn Tân 1, xã Nhơn Tân, thị xã An Nhơn. |
|
68 |
754/QĐ-UBND |
07/03/2024 |
quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Trạm trộn bê tông thương phẩm tại Cụm công nghiệp Hoài Tân, thị xã Hoài Nhơn |
|
69 |
1959/QĐ-UBND |
02/06/2024 |
Phê duyệt quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Mở rộng nhà máy sản xuất các sản phẩm đan nhựa giả mây và hoàn thiện sản phẩm gỗ nội thất Phước Thành, xã Phước Thành, huyện Tuy Phước |
|
70 |
2243/QĐ-UBND |
24/06/2024 |
Phê duyệt đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Trang trại chăn nuôi gà trứng – hậu bị, xã Tây Thuận, huyện Tây Sơn |
|
71 |
739/QĐ-UBND |
12/03/2018 |
Phê duyệt điều chỉnh cụ bộ đồ án quy hoạch xây dựng tỷ lệ 1/2000 mở rộng cảng Quy Nhơn đến năm 2030 |
|
72 |
2383/QĐ-UBND |
17/06/2020 |
Phê duyệt điều chỉnh cục bộ quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu Đô thị - Thương mại - Dịch vụ Đông Bắc cầu Tân An. |
|
73 |
3683/QĐ-UBND |
19/10/2015 |
Phê duyệt đồ án quy hoạch chi tiết XD tỷ lệ 1/500 Khu di tích Chi bộ Hồng LĨnh, xã Nhơn Mỹ, TX An NHơn |
|
74 |
1670/QĐ-UBND |
18/05/2015 |
Phê duyệt đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Trung tâm dịch vụ logistics Tân Cảng miền Trung |
|
75 |
3359/QĐ-UBND |
12/08/2021 |
Phê duyệt đồ án Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Cơ sở giết mổ gia súc, gia cầm tập trung và chế biến thực phẩm đông lạnh An Nhơn, xã Nhơn An, thị xã An Nhơn |
|
76 |
2894/QĐ-UBND |
04/08/2023 |
Phê duyệt quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Nhà máy chế biến khoáng sản East Minerals Bình Định tại lô A37, Cụm công nghiệp Bình Dương, huyện Phù Mỹ |
|
77 |
2274/QĐ-UBND |
22/07/2022 |
Phê duyệt điều chỉnh cục bộ quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Cửa hàng xăng dầu tại Khu tái định cư phục vụ dự án Tuyến đường ĐT.638 (đường phía Tây tỉnh) |
|
78 |
4707/QĐ-UBND |
22/12/2016 |
Phê duyệt đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Cụm du lịch biển la playa tại phường Lê Lợi, thành phố Quy Nhơn |
|
79 |
739/QĐ-UBND |
12/03/2018 |
Phê duyệt điều chỉnh cụ bộ đồ án quy hoạch xây dựng tỷ lệ 1/2000 mở rộng cảng Quy Nhơn đến năm 2030 |
|
80 |
1598/QĐ-UBND |
11/05/2016 |
Phê duyệt quy hoạch chi tiết XD tỷ lệ 1/500 Cụm du lịch bãi biển Beach Front |
|
81 |
2053/QĐ-UBND |
10/06/2024 |
Phê duyệt quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu sản xuất, chế biến nông, lâm sản tập trung tại xã Bình Nghi, huyện Tây Sơn |
|
82 |
7798/QĐ-UBND |
03/06/2024 |
Phê duyệt điều chỉnh cục bộ đồ án Quy hoạch phân khu tỷ lệ 1/2000 khu vực đô thị Tam Quan - Hoài Nhơn |
|
83 |
7906/QĐ-UBND |
04/06/2024 |
Phê duyệt điều chỉnh cục bộ đồ án Quy hoạch phân khu tỷ lệ 1/2000 khu vực đô thị Hoài Thanh Tây - Hoài Nhơn |
|
84 |
8000/QĐ-UBND |
05/06/2024 |
Phê duyệt điều chỉnh cục bộ đồ án Quy hoạch phân khu tỷ lệ 1/2000 khu vực đô thị Bồng Sơn - Hoài Nhơn |
|
85 |
1478/QĐ-UBND |
25/04/2024 |
Quyết định số1478/QĐ-UBND ngày 25/04/2024 điều chỉnh chủ trương đầu tư dự án Khu dịch vụ, thương mại, dân cư Bắc cầu Tân An tại phườnã An Nhơn (Tiến độ thực hiện phân khu 1) |
|
86 |
540/QĐ-UBND |
07/02/2024 |
Quyết định 540/QĐ-UBND -ngày 07/02/2024 Kế hoạch thực hiện Đề án phát triển ứng dụng dữ liệu về dân cư, định danh và xác thực điện tử phục vụ chuyển đổi số |
|
87 |
1174/QĐ-UBND |
04/04/2024 |
Quyết định 1174/QĐ-UBND ngày 04/04/2024 Phê duyệt điều chỉnh, bổ sung dự án đầu tư xây dựng Dự án: Nhà máy nước sạch Quy Nhơn (giai đoạn 1) |
|
88 |
1481/QĐ-UBND |
25/04/2024 |
Quyết định số 1481/QĐ-UBND ngày 25/4/2024 Chấp thuận chủ trương đầu tư đồng thời với chấp thuận nhà đầu tư dự án Nhà máy chế biến lâm sản của Công ty TNHH Kinh doanh tổng hợp Thành Phát |
|
89 |
1827/QĐ-UBND |
08/06/2022 |
Phê duyệt điều chỉnh cục bộ quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Mở rộng Cửa hàng xăng dầu Cát Tường, xã Cát Tường, huyện Phù Cát |
|
90 |
1959/QĐ-UBND - 02/06/2024 |
02/06/2024 |
Phê duyệt quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Mở rộng nhà máy sản xuất các sản phẩm đan nhựa giả mây và hoàn thiện sản phẩm gỗ nội thất Phước Thành, xã Phước Thành, huyện Tuy Phước |
|
91 |
17/2024/QĐ-UBND |
03/06/2024 |
Ban hành Quy định về lập, thẩm định, phê duyệt, quản lý thực hiện quy hoạch đô thị và quy hoạch xây dựng trên địa bàn tỉnh Bình Định |
|
92 |
11212/QĐ-UBND |
30/11/2023 |
Phê duyệt đồ án điều chỉnh tổng thể Quy hoạch chung xây dựng xã Nhơn Khánh |
|
93 |
1237/QĐ-UBND |
08/04/2024 |
Quyết định 1237/QĐ-UBND ngày 08/04/2024 UBND tỉnh Phân bổ kinh phí thực hiện chính sách hỗ trợ nhà ở cho hộ nghèo, hộ cận nghèo trên địa bàn tỉnh Bình Định năm 2024 |
|
94 |
1196/QĐ-UBND |
05/04/2024 |
Quyết định số 1196/QĐ-UBND ngày 05/04/2024 Kế hoạch triển khai thi hành Luật Căn cước trên địa bàn tỉnh |
|
95 |
76/QĐ-BCĐ |
21/05/2024 |
Quyết định số 76/QĐ-BCĐ ngày 21/05/2024 của UBND tỉnh về Ban hành Quy chế hoạt động của Ban Chỉ đạo Cải cách hành chính, Chuyển đổi số và Đề án 06 tỉnh Bình Định |
|
96 |
20/QĐ-BNV |
12/01/2024 |
Quyết định 20/QĐ-BNV ngày 12/01/2024 của Bộ Nội vụ về Ban hành Kế hoạch triển khai Đề án “Hệ thống ứng dụng công nghệ thông tin đánh giá cải cách hành chính và đo lường sự hài lòng |
|
97 |
1737/QĐ-UBND |
01/06/2022 |
Phê duyệt điều chỉnh quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Mở rộng Trung tâm đào tạo sát hạch lái xe ô tô tại xã Tây Xuân, huyện Tây Sơn |
|
98 |
2001/QĐ-UBND |
07/06/2023 |
Phê duyệt quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu kho bãi, dịch vụ, logistics (KB-DV 04) tại lô KB-DV 04, Quốc lộ 19 mới, xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước |
|
99 |
7192/QĐ-UBND |
24/05/2024 |
Phê duyệt đồ án điều chỉnh Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Cụm công nghiệp Hoài Châu, xã Hoài Châu, thị xã Hoài Nhơn |
|
100 |
1775/QĐ-UBND |
20/05/2024 |
Phê duyệt nhiệm vụ quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Trang trại chăn nuôi gà trứng – hậu bị, xã Tây Thuận, huyện Tây Sơn |
|