151 |
3209/QĐ-UBND |
28/08/2023 |
Phê duyệt điều chỉnh cục bộ quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu tái định cư thôn Tân Thanh, xã Cát Hải, huyện Phù Cát phục vụ dự án Đường ven biển (ĐT639), đoạn Cát Tiến – Đề Gi. |
|
152 |
14180/QĐ-UBND |
07/08/2023 |
phê duyệt điều chỉnh cục bộ Đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu dân cư Phúc Gia Tân |
|
153 |
2831/QĐ-UBND |
01/08/2023 |
Phê duyệt Nhiệm vụ Điều chỉnh Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu du lịch Trung Lương |
|
154 |
13690/QĐ-UBND |
27/07/2023 |
phê duyệt nhiệm vụ Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu dân cư khu phố 3, phường Tam Quan |
|
155 |
2786/QĐ-UBND |
27/07/2023 |
Phê duyệt Đồ án Điều chỉnh Quy hoạch phân khu xây dựng tỷ lệ 1/2000 Khu công nghiệp Bình Nghi, huyện Tây Sơn |
|
156 |
5395/QĐ-UBND |
12/06/2023 |
phê duyệt đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 CT: Khu tái định cư phía Đông chùa Bình An, P.Nhơn Bình (phần mở rộng) |
|
157 |
11803/QĐ-UBND |
29/06/2023 |
phê duyệt nhiệm vụ Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu dân cư dọc tuyến đường tránh Trần Phú khu phố Tấn Thạnh 2, phường Hoài Hảo |
|
158 |
8640/QĐ-UBN |
15/05/2023 |
phê duyệt Đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Nghĩa trang Đồi Pháo, Hoài Hảo |
|
159 |
1928/QĐ-UBND |
01/06/2023 |
Phê duyệt nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Bãi chôn lấp chất thải rắn Long Mỹ, xã Phước Mỹ, thành phố Quy Nhơn |
|
160 |
3797/QĐ-UBND |
13/10/2023 |
Phê duyệt quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu kho bãi, dịch vụ, logistics (KB-DV 05) tại lô KB-DV 05, Quốc lộ 19 mới, xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước |
|
161 |
3031/QĐ-UBND |
19/09/2022 |
Phê duyệt điều chỉnh cục bộ một số lô đất thuộc đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu đô thị mới Long Vân (khu A1), phường Trần Quang Diệu, thành phố Quy Nhơn |
|
162 |
2339/QĐ-UBND |
27/07/2022 |
Phê duyệt điều chỉnh quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Cửa hàng bán lẻ xăng dầu của Công ty cổ phần Thủy sản Hoài Nhơn tại xã Cát Tân, huyện Phù Cát |
|
163 |
2250/QĐ-UBND |
19/07/2022 |
Phê duyệt điều chỉnh cục bộ một số lô đất ở tại khu Đ-10 thuộc đồ án quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 Quy hoạch mở rộng Khu dân cư phía Đông đường Điện Biên Phủ, phường Nhơn Bình, thành phố Quy Nhơn |
|
164 |
1515/QĐ-UBND |
13/05/2022 |
Phê duyệt điều chỉnh cục bộ một số lô đất ở tại khu A5.1 thuộc đồ án quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 Khu dân cư phía Đông chợ Dinh mới, phường Nhơn Bình, thành phố Quy Nhơn |
|
165 |
1463/QĐ-UBND |
06/05/2022 |
Phê duyệt điều chỉnh cục bộ quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu đất mở rộng nhà máy chế biến lâm sản của Công ty cổ phần Công nghệ gỗ Đại Thành, phường Bùi Thị Xuân, thành phố Quy Nhơn |
|
166 |
3836/QĐ-UBND |
16/09/2021 |
Phê duyệt quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Mở rộng cơ sở sinh hoạt tôn giáo của Nhà thờ Sông Cát tại phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn |
|
167 |
3601/QĐ-UBND |
28/09/2023 |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu bảo quản hàng thành phẩm đồ gỗ giường, tủ bàn ghế nội và ngoại thất, xã Phước Mỹ, thành phố Quy Nhơn |
|
168 |
3643/QĐ-UBND |
03/10/2023 |
Quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 Nhà ở xã hội chung cư Phú Tài Lộc, phường Trần Quang Diệu, thành phố Quy Nhơn |
|
169 |
3438/QĐ-UBND |
18/09/2023 |
Phê duyệt điều chỉnh cục bộ đồ án QHC đô thị Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định đến năm 2035 |
|
170 |
3303/QĐ-UBND |
06/09/2023 |
Phê duyệt QHCT xây dựng tỷ lệ 1/500 Trạm trộn bê tông thương phẩm, nhà máy gạch không nung Như Ý tại khu vực 7, phường Bùi Thị Xuân, thành phố Quy Nhơn |
|
171 |
3302/QĐ-UBND |
06/09/2023 |
Phê duyệt nhiệm vụ điều chỉnh QHCT xây dựng tỷ lệ 1/500 Nhà máy sản xuất các sản phẩm nội thất từ gỗ và kim loại đan nhựa giả mây tại lô B7 của Cụm công nghiệp Gò Cầy, xã Bình Thành, huyện Tây Sơn |
|
172 |
3197/QĐ-UBND |
28/08/2023 |
Phê duyệt điều chỉnh cục bộ quy hoạch phân khu tỷ lệ 1/5.000 Khu vực phía Tây Bắc thành phố Quy Nhơn và vùng phụ cận đến năm 2035 |
|
173 |
3134/QĐ-UBND |
22/08/2023 |
Phê duyệt NV điều chỉnh QHCT xây dựng tỷ lệ 1/500 Nhà máy sản xuất đồ gỗ nội ngoại thất tại phường Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn |
|
174 |
3169/QĐ-UBND |
24/08/2023 |
Phê duyệt NV QHCT xây dựng tỷ lệ 1/500 Trạm trộn bê tông thương phẩm, nhà máy gạch không nung Như Ý tại khu vực 7, phường Bùi Thị Xuân, thành phố Quy Nhơn |
|
175 |
2933/QĐ-UBND |
08/08/2023 |
Phê duyệt điều chỉnh cục bộ quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 Công viên sáng tạo TMA Quy Nhơn, phường Ghềnh Ráng, TP.Quy Nhơn |
|
176 |
26/2023/QĐ-UBND |
23/05/2023 |
Quyết định 26/2023/QĐ-UBND - 23/05/2023] Ban hành Quy định tiêu chí, thủ tục xét công nhận tuyến phố văn minh đô thị trên địa bàn tỉnh Bình Định |
|
177 |
2972/QĐ-UBND |
11/08/2023 |
Phê duyệt đồ án Điều chỉnh quy hoạch chung xây dựng thị trấn Tăng Bạt Hổ, huyện Hoài Ân đến năm 2035 |
|
178 |
722/QĐ-BXD |
13/07/2023 |
Quyết định số 722/QĐ-BXD ngày 13/07/2023 của Bộ Xây dựng về việc Ban hành Kế hoạch cung cấp dữ liệu mở của Bộ Xây dựng giai đoạn 2023 - 2025 |
|
179 |
1996/QĐ-UBND |
07/06/2023 |
Phê duyệt quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu dân cư tại xã Canh Vinh, huyện Vân Canh |
|
180 |
2406/QĐ-UBND |
04/07/2023 |
Phê duyệt Điều chỉnh Quy hoạch phân khu xây dựng tỷ lệ 1/2000 Khu công nghiệp Phú Tài, thành phố Quy Nhơn |
|
181 |
2422/QĐ-UBND |
04/07/2023 |
Phê duyệt điều chỉnh cục bộ Quy hoạch phân khu xây dựng tỷ lệ 1/2000 Khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao phát triển tôm xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định |
|
182 |
2047/QĐ-UBND |
09/06/2023 |
Phê duyệt nhiệm vụ quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Nhà máy gạch, ngói Takao tại Cụm công nghiệp Gò Cầy, xã Bình Thành, huyện Tây Sơn |
|
183 |
2037/QĐ-UBND |
07/06/2023 |
Phê duyệt quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Nhà máy sản xuất gạch ốp lát granite tại Cụm công nghiệp Bình Nghi |
|
184 |
2423/QĐ-UBND |
04/07/2023 |
Phê duyệt quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Nhà máy gạch, ngói Takao tại Cụm công nghiệp Gò Cầy, xã Bình Thành, huyện Tây Sơn |
|
185 |
2312/QĐ-UBND |
26/06/2023 |
Phê duyệt nhiệm vụ điều chỉnh cục bộ Quy hoạch phân khu xây dựng tỷ lệ 1/2000 Khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao phát triển tôm xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định |
|
186 |
2086/QĐ-UBND - 12/06/2023 |
12/06/2023 |
Phê duyệt quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu nuôi trồng và nhân giống đông trùng hạ thảo, nấm linh chi và các loại nấm quý hiếm, xã Phước Mỹ, thành phố Quy Nhơn |
|
187 |
1521/QĐ-UBND |
05/05/2023 |
Nhiệm vụ Điều chỉnh Quy hoạch phân khu xây dựng tỷ lệ 1/2000 khu đô thị du lịch Nhơn Hội (Phân khu 3), Khu kinh tế Nhơn Hội |
|
188 |
1865/QĐ-UBND |
26/05/2023 |
điều chỉnh cục bộ Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Trạm dừng nghỉ và siêu thị Bồng Sơn, phường Bồng Sơn, thị xã Hoài Nhơn |
|
189 |
57/QĐ-BCĐCCHC |
23/05/2023 |
Quyết định số 57/QĐ-BCĐCCHC ngày 23/05/2023] Ban hành Quy chế hoạt động của Ban Chỉ đạo cải cách hành chính tỉnh Bình Định |
|
190 |
21/2023/QĐ-UBND |
15/06/2023 |
Quyết định số 21/2023/QĐ-UBND ngày14/05/2023] Ban hành đơn giá nhà cửa, vật kiến trúc và mồ mả trên địa bàn tỉnh Bình Định năm 2023 |
|
191 |
2085/QĐ-UBND |
12/06/2023 |
Phê duyệt quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Xưởng sản xuất bàn ghế đan mây tại xã Phước Mỹ, thành phố Quy Nhơn |
|
192 |
1933/QĐ-UBND |
01/06/2023 |
Phê duyệt nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch phân khu tỷ lệ 1/2.000 Khu đô thị - Du lịch - Văn hoá - Thể thao hồ Phú Hoà, thành phố Quy Nhơn |
|
193 |
1808/QĐ-UBND |
24/05/2023 |
Phê duyệt Nhiệm vụ điều chỉnh Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Điểm số 2 (2-2), Khu du lịch biển Nhơn Lý - Cát Tiến, Khu kinh tế Nhơn Hội |
|
194 |
1811/QĐ-UBND |
24/05/2023 |
Phê duyệt Nhiệm vụ điều chỉnh Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Điểm số 2 (2-1), Khu du lịch biển Nhơn Lý - Cát Tiến, Khu kinh tế Nhơn Hội |
|
195 |
522/QĐ-UBND |
24/02/2023 |
Quyết định 522/QĐ-UBND ngày 24/02/2023 về việc ban hành chương trình công tác trọng tâm năm 2023 |
|
196 |
19/QĐ-UBND |
27/05/2023 |
Quyết định 19/QĐ-UBND ngày 04/01/2023] giao chỉ tiêu kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội và giải pháp chủ yếu, nhiệm vụ cụ thể thực hiện kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội năm 2023 trên địa bàn tỉnh |
|
197 |
5869/QĐ-UBND |
27/05/2023 |
Quyết định 5869/QĐ-UBND ngày 19/04/2023] Về việc phê duyệt nhiệm vụ QHCTXD tỷ lệ 1/500 Khu dân cư khu phố 2, phường Tam Quan |
|
198 |
1587/QĐ-UBND |
27/05/2023 |
Quyết định 1587/QĐ-UBND ngày 31/03/2023] v/v phê duyệt Đồ án QHCT tỷ lệ 1/500 Không gian du lịch biển Bãi Trước xã Nhơn Châu |
|
199 |
1420/QĐ-UBND |
28/04/2023 |
Quyết định 1420/QĐ-UBND ngày 28/04/2023] Phê duyệt Đồ án Điều chỉnh QHCTXD tỷ lệ 1/500 Khu du lịch Cửa Biển, Khu kinh tế Nhơn Hội |
|
200 |
1407/QĐ-UBND |
27/04/2023 |
Quyết định 1407/QĐ-UBND ngày 27/04/2023] Phê duyệt nhiệm vụ QHCTXD tỷ lệ 1/500 Khu nuôi trồng và nhân giống đông trùng hạ thảo, nấm linh chi và các loại nấm quý hiếm tại xã Phước Mỹ, thành phố Quy Nhơn |
|