151 |
49/2023/QĐ-UBND |
08/08/2023 |
Quyết định số 49/2023/QĐ-UBND ngày 08/08/2023 Ban hành Quy chế quản lý kiến trúc đô thị thành phố Quy Nhơn |
|
152 |
48/2023/QĐ-UBND |
08/08/2023 |
Quyết định số 48/2023/QĐ-UBND ngày 08/08/2023 Ban hành Quy chế quản lý kiến trúc đô thị Tây Sơn, tỉnh Bình Định |
|
153 |
47/2023/QĐ-UBND |
08/08/2023 |
Quyết định số 47/2023/QĐ-UBND ngày 08/08/2023 Ban hành Quy chế quản lý kiến trúc đô thị An Nhơn, tỉnh Bình Định |
|
154 |
4952/QĐ-UBND |
29/12/2023 |
Phê duyệt điều chỉnh cục bộ ngành nghề quy hoạch tại Lô B11 thuộc Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Cụm công nghiệp Gò Cầy, xã Bình Thành, huyện Tây Sơn |
|
155 |
10484/QĐ-UBND - 29/12/2023 |
29/12/2023 |
Phê duyệt đồ án Quy hoạch chung xây dựng xã Mỹ Hoà, huyện Phù Mỹ đến năm 2035 |
|
156 |
3532/QĐ-UBND |
23/09/2023 |
Quyết định 3532/QĐ-UBND ngày 23/09/2023 Công bố Danh mục 792 thủ tục hành chính được cung cấp dịch vụ công trực tuyến một phần của tỉnh Bình Định |
|
157 |
3507/QĐ-UBND |
21/09/2023 |
Quyết định 3507/QĐ-UBND - 21/09/2023] Về việc sửa đổi Bộ Chỉ số đánh giá kết quả cải cách hành chính của các cơ quan thuộc UBND tỉnh; UBND các huyện, thị xã, thành phố và một số cơ quan Trung ương đóng trên địa bàn tỉnh |
|
158 |
1023/QĐ-BXD |
28/09/2023 |
Quyết định số 1023/QĐ-BXD ngày 28/09/2023 về việc công bố thủ tục hành chính nội bộ trong hệ thống hành chính nhà nước thuộc phạm vi chức năng quản lý của Bộ Xây dựng |
|
159 |
71/2023/QĐ-UBND |
13/11/2023 |
Quyết định 71/2023/QĐ-UBND ngày 13/11/2023] Về việc ban hành Quy chế đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, công chức, viên chức tỉnh Bình Định |
|
160 |
4825/QĐ-UBND |
26/12/2023 |
Phê duyệt đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Nhà máy xử lý chất thải rắn sinh hoạt khu vực phía Bắc tỉnh Bình Định tại Khu phố Thiết Đính Nam, phường Bồng Sơn, thị xã Hoài Nhơn |
|
161 |
4872/QĐ-UBND |
28/12/2023 |
Phê duyệt đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Bãi chôn lấp chất thải rắn huyện Tây Sơn tại xã Tây Xuân, huyện Tây Sơn |
|
162 |
4883/QĐ-UBND |
28/12/2023 |
Phê duyệt điều chỉnh cục bộ chức năng sử dụng đất tại thửa đất 2đ thuộc quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 đường Hoa Lư (nối dài), thành phố Quy Nhơn và khai thác quỹ đất hai bên đường |
|
163 |
4654/QĐ-UBND |
15/12/2023 |
Phê duyệt điều chỉnh quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Nhà máy sản xuất đồ gỗ nội ngoại thất tại phường Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn |
|
164 |
4143/QĐ-UBND |
08/11/2023 |
Phê duyệt quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Xưởng sơ chế gỗ Nhân Hoàng Phát, xã Phước Mỹ, thành phố Quy Nhơn |
|
165 |
4394/QĐ-UBND |
27/11/2023 |
điều chỉnh cục bộ một số lô đất ở tại khu A4 thuộc đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu dân cư phía Đông chợ Dinh mới, phường Nhơn Bình, thành phố Quy Nhơn |
|
166 |
4457/QĐ-UBND |
30/11/2023 |
điều chỉnh cục bộ quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Cụm công nghiệp thị trấn Vân Canh, huyện Vân Canh (phần diện tích bổ sung 20ha) |
|
167 |
11211/QĐ-UBND |
30/11/2023 |
phê duyệt đồ án điều chỉnh tổng thể Quy hoạch chung xây dựng xã Nhơn Tân |
|
168 |
19792/QĐ-UBND |
20/11/2023 |
Phê duyệt Đồ án Quy hoạch chung xây dựng xã Hoài Châu Bắc, thị xã Hoài Nhơn |
|
169 |
11213/QĐ-UBND |
30/11/2023 |
phê duyệt đồ án điều chỉnh tổng thể Quy hoạch chung xây dựng xã Nhơn An |
|
170 |
4432/QĐ-UBND |
29/11/2023 |
Phê duyệt nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chung xây dựng thị trấn An Lão, huyện An Lão đến năm 2035 |
|
171 |
4144/QĐ-UBND |
08/11/2023 |
Phê duyệt nhiệm vụ quy hoạch chung xây dựng đô thị An Hòa, huyện An Lão đến năm 2035 |
|
172 |
4130/QĐ-UBND |
07/11/2023 |
Phê duyệt đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Cửa hàng xăng dầu Huy Hoàng Thiện, thôn Thượng Sơn, xã Tây Thuận, huyện Tây Sơn |
|
173 |
5318/QĐ-UBND |
06/11/2023 |
phê duyệt Đồ án Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 bổ sung Khu tái định cư tại đội 5, thôn An Hậu, xã Ân Phong |
|
174 |
3786/QĐ-UBND |
13/10/2023 |
Phê duyệt điều chỉnh quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Nhà máy sản xuất các sản phẩm nội thất từ gỗ và kim loại đan nhựa giả mây tại Lô B7 của Cụm công nghiệp Gò Cầy, xã Bình Thành, huyện Tây Sơn |
|
175 |
3785/QĐ-UBND |
13/10/2023 |
Phê duyệt điều chỉnh quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Nhà máy sản xuất các sản phẩm nội thất từ gỗ và kim loại đan nhựa giả mây tại Lô B6 của Cụm công nghiệp Gò Cầy, xã Bình Thành, huyện Tây Sơn |
|
176 |
3048/QĐ-UBND |
17/08/2023 |
Phê duyệt NV điều chỉnh QHCT xây dựng tỷ lệ 1/500 Nhà máy sản xuất các sản phẩm nội thất từ gỗ và kim loại đan nhựa giả mây tại lô B6 của Cụm công nghiệp Gò Cầy, xã Bình Thành, huyện Tây Sơn |
|
177 |
18346/QĐ-UBND |
24/10/2023 |
quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Cụm công nghiệp Giao Hội, thị xã Hoài Nhơn |
|
178 |
3890/QĐ-UBND |
21/10/2023 |
Hủy bỏ Quyết định số 4483/QĐ-UBND ngày 10/11/2021 của Chủ tịch UBND tỉnh về việc phê duyệt QHCT 1/500 Trung tâm kinh doanh vật liệu xây dựng tổng hợp Khang Tùng tại phường Nhơn Bình, thành phố Quy Nhơn |
|
179 |
339/QĐ-BQL |
18/10/2023 |
phê duyệt Đồ án điều chỉnh Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Dự án Đầu tư phát triển đô thị tại Phân khu số 9 thuộc Khu đô thị du lịch sinh thái Nhơn Hội |
|
180 |
17968/QĐ-UBND |
13/10/2023 |
phê duyệt Đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Trung tâm đào tạo và sát hạch lái xe hạng I, thị xã Hoài Nhơn |
|
181 |
3609/QĐ-UBND |
29/09/2023 |
Phê duyệt đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu chung cư thương mại dọc đường Huỳnh Tấn Phát, phường Đống Đa, thành phố Quy Nhơn |
|
182 |
3534/QĐ-UBND |
25/09/2023 |
Phê duyệt điều chỉnh đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu xử lý chất thải rắn Long Mỹ, xã Phước Mỹ, thành phố Quy Nhơn |
|
183 |
16628/QĐ-UBND |
25/09/2023 |
phê duyệt Quy hoạch tổng mặt bằng xây dựng tỷ lệ 1/500 Dự án: Nhà máy sản xuất ruột nệm và nệm các loại |
|
184 |
16305/QĐ-UBND |
18/09/2023 |
phê duyệt nhiệm vụ Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu đô thị mới Tam Quan Bắc, thị xã Hoài Nhơn |
|
185 |
15615/QĐ-UBND |
31/08/2023 |
phê duyệt Đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Chợ Tam Quan Bắc kết hợp với khu dân cư mới |
|
186 |
3209/QĐ-UBND |
28/08/2023 |
Phê duyệt điều chỉnh cục bộ quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu tái định cư thôn Tân Thanh, xã Cát Hải, huyện Phù Cát phục vụ dự án Đường ven biển (ĐT639), đoạn Cát Tiến – Đề Gi. |
|
187 |
14180/QĐ-UBND |
07/08/2023 |
phê duyệt điều chỉnh cục bộ Đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu dân cư Phúc Gia Tân |
|
188 |
2831/QĐ-UBND |
01/08/2023 |
Phê duyệt Nhiệm vụ Điều chỉnh Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu du lịch Trung Lương |
|
189 |
13690/QĐ-UBND |
27/07/2023 |
phê duyệt nhiệm vụ Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu dân cư khu phố 3, phường Tam Quan |
|
190 |
2786/QĐ-UBND |
27/07/2023 |
Phê duyệt Đồ án Điều chỉnh Quy hoạch phân khu xây dựng tỷ lệ 1/2000 Khu công nghiệp Bình Nghi, huyện Tây Sơn |
|
191 |
5395/QĐ-UBND |
12/06/2023 |
phê duyệt đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 CT: Khu tái định cư phía Đông chùa Bình An, P.Nhơn Bình (phần mở rộng) |
|
192 |
11803/QĐ-UBND |
29/06/2023 |
phê duyệt nhiệm vụ Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu dân cư dọc tuyến đường tránh Trần Phú khu phố Tấn Thạnh 2, phường Hoài Hảo |
|
193 |
8640/QĐ-UBN |
15/05/2023 |
phê duyệt Đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Nghĩa trang Đồi Pháo, Hoài Hảo |
|
194 |
1928/QĐ-UBND |
01/06/2023 |
Phê duyệt nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Bãi chôn lấp chất thải rắn Long Mỹ, xã Phước Mỹ, thành phố Quy Nhơn |
|
195 |
3797/QĐ-UBND |
13/10/2023 |
Phê duyệt quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu kho bãi, dịch vụ, logistics (KB-DV 05) tại lô KB-DV 05, Quốc lộ 19 mới, xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước |
|
196 |
3031/QĐ-UBND |
19/09/2022 |
Phê duyệt điều chỉnh cục bộ một số lô đất thuộc đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu đô thị mới Long Vân (khu A1), phường Trần Quang Diệu, thành phố Quy Nhơn |
|
197 |
2339/QĐ-UBND |
27/07/2022 |
Phê duyệt điều chỉnh quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Cửa hàng bán lẻ xăng dầu của Công ty cổ phần Thủy sản Hoài Nhơn tại xã Cát Tân, huyện Phù Cát |
|
198 |
2250/QĐ-UBND |
19/07/2022 |
Phê duyệt điều chỉnh cục bộ một số lô đất ở tại khu Đ-10 thuộc đồ án quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 Quy hoạch mở rộng Khu dân cư phía Đông đường Điện Biên Phủ, phường Nhơn Bình, thành phố Quy Nhơn |
|
199 |
1515/QĐ-UBND |
13/05/2022 |
Phê duyệt điều chỉnh cục bộ một số lô đất ở tại khu A5.1 thuộc đồ án quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 Khu dân cư phía Đông chợ Dinh mới, phường Nhơn Bình, thành phố Quy Nhơn |
|
200 |
1463/QĐ-UBND |
06/05/2022 |
Phê duyệt điều chỉnh cục bộ quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu đất mở rộng nhà máy chế biến lâm sản của Công ty cổ phần Công nghệ gỗ Đại Thành, phường Bùi Thị Xuân, thành phố Quy Nhơn |
|