1 |
1175/QĐ-UBND |
06/05/2024 |
V/v phê duyệt đồ án Quy hoạch chung xây dựng xã An Toàn, huyện An Lão đến năm 2035
|
|
2 |
1536/QĐ-UBND |
03/05/2024 |
Phê duyệt điều chỉnh quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Trại heo giống cụ kỵ công nghệ cao Thagrico Bình Định tại thôn Đại Khoan, xã Cát Lâm, huyện Phù Cát
|
|
3 |
1541/QĐ-UBND |
03/05/2024 |
V/v phê duyệt nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch xây dựng vùng huyện Phù Mỹ đến năm 2035
|
|
4 |
1495/QĐ-UBND |
26/04/2024 |
V/v phê duyệt đồ án quy hoạch xây dựng vùng huyện Vĩnh Thạnh đến năm 2035
|
|
5 |
1494/QĐ-UBND |
26/04/2024 |
V/v phê duyệt đồ án quy hoạch chung xây dựng đô thị Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ đến năm 2035
|
|
6 |
1459/QĐ-UBND |
25/04/2024 |
Phê duyệt nhiệm vụ quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu sản xuất, chế biến nông, lâm sản tập trung tại xã Bình Nghi, huyện Tây Sơn.
|
|
7 |
1301/QĐ-UBND |
15/04/2024 |
Phê duyệt nhiệm vụ quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Trụ sở Trường Chính trị tỉnh Bình Định tại phường Nhơn Phú, TP.Quy Nhơn.
|
|
8 |
1220/QĐ-UBND |
06/04/2024 |
Phê duyệt điều chỉnh cục bộ quy hoạch một số lô đất ở tại khu LK2 thuộc đồ án Quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 Khu dân cư tại khu vực 7-8, phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn.
|
|
9 |
1155/QĐ-UBND |
04/04/2024 |
V/v phê duyệt nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch xây dựng vùng huyện Vân Canh đến năm 2035 và tầm nhìn đến năm 2050
|
|
10 |
1016/QĐ-UBND |
28/03/2024 |
V/v phê duyệt đồ án quy hoạch xây dựng vùng huyện An Lão đến năm 2035 và tầm nhìn đến năm 2050
|
|
11 |
971/QĐ-UBND |
26/03/2024 |
V/v phê duyệt đồ án quy hoạch xây dựng vùng huyện Hoài Ân đến năm 2035 và tầm nhìn đến năm 2050
|
|
12 |
920/QĐ-UBND |
20/03/2024 |
Quyết định số 920/QĐ-UBND ngày 20/03/2024 Công bố sửa đổi, bổ sung Danh mục thủ tục hành chính được cung cấp dịch vụ công trực tuyến toàn trình của tỉnh
|
|
13 |
875/QĐ-UBND |
15/03/2024 |
V/v phê duyệt đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu đô thị Bắc Bằng Châu, phường Đập Đá, thị xã An Nhơn
|
|
14 |
865/QĐ-UBND |
15/03/2024 |
Phê duyệt đồ án Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Tổ hợp Trung tâm nghiên cứu, sản xuất và đào tạo chuyên gia công nghệ FPT Software
|
|
15 |
834/QĐ-UBND |
13/03/2024 |
V/v phê duyệt đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu dân cư - Thương mại - Dịch vụ Đông Bắc Bằng Châu, phường Đập Đá, thị xã An Nhơn
|
|
16 |
528/QĐ-UBND |
07/02/2024 |
Phê duyệt quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Nhà máy sản xuất và chế biến gỗ Tekcom Central tại xã Phước Mỹ, thành phố Quy Nhơn
|
|
17 |
179/QĐ-UBND |
15/01/2024 |
Phê duyệt điều chỉnh cục bộ quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu dịch vụ phục vụ vận tải tại phường Nhơn Bình, thành phố Quy Nhơn
|
|
18 |
126/QĐ-UBND |
09/01/2024 |
Quyết định số 126/QĐ-UBND ngày 09/01/2024 Công bố Danh mục văn bản quy phạm pháp luật của HĐND, UBND tỉnh hết hiệu lực toàn bộ và hết hiệu lực một phần năm 2023
|
|
19 |
10484/QĐ-UBND - 29/12/2023 |
29/12/2023 |
Phê duyệt đồ án Quy hoạch chung xây dựng xã Mỹ Hoà, huyện Phù Mỹ đến năm 2035
|
|
20 |
4952/QĐ-UBND |
29/12/2023 |
V/v phê duyệt điều chỉnh cục bộ ngành nghề quy hoạch tại Lô B11 thuộc Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Cụm công nghiệp Gò Cầy, xã Bình Thành, huyện Tây Sơn
|
|
21 |
10480/QĐ-UBND |
29/12/2023 |
phê duyệt đồ án Quy hoạch chung xây dựng xã Mỹ Cát, huyện Phù Mỹ đến năm 2035
|
|
22 |
10478/QĐ-UBND |
29/12/2023 |
phê duyệt đồ án Quy hoạch chung xây dựng xã Mỹ Phong, huyện Phù Mỹ đến năm 2035
|
|
23 |
10479/QĐ-UBND |
29/12/2023 |
phê duyệt đồ án Quy hoạch chung xây dựng xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ đến năm 2035
|
|
24 |
10477/QĐ-UBND |
29/12/2023 |
phê duyệt đồ án Quy hoạch chung xây dựng xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ đến năm 2035
|
|
25 |
10476/QĐ-UBND |
29/12/2023 |
phê duyệt đồ án Quy hoạch chung xây dựng xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ đến năm 2035
|
|
26 |
4934/QĐ-UBND |
29/12/2023 |
Quyết định số 4934/QĐ-UBND ngày 29/12/2023 Phê duyệt điều chỉnh, bổ sung Chương trình phát triển đô thị thị xã An Nhơn đến năm 2035
|
|
27 |
14/2023/TT-BXD |
29/12/2023 |
Thông tư số 14/2023/TT-BXD. - 29/12/2023 Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 11/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ trưởng BXD hướng dẫn một số nội dung xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng
|
|
28 |
15/2023/TT-BXD |
29/12/2023 |
Thông tư 15/2023/TT-BXD. - 29/12/2023 Ban hành QCVN 07:2023/BXD Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Hệ thống công trình hạ tầng kỹ thuật
|
|
29 |
4883/QĐ-UBND |
28/12/2023 |
V/v phê duyệt điều chỉnh cục bộ chức năng sử dụng đất tại thửa đất 2đ thuộc quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 đường Hoa Lư (nối dài), thành phố Quy Nhơn và khai thác quỹ đất hai bên đường
|
|
30 |
4872/QĐ-UBND |
28/12/2023 |
UBND tỉnh Bình Định đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Bãi chôn lấp chất thải rắn huyện Tây Sơn tại xã Tây Xuân, huyện Tây Sơn tại Quyết định số 4872/QĐ-UBND ngày 28/12/2023
|
|
31 |
4825/QĐ-UBND |
26/12/2023 |
Phê duyệt đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Nhà máy xử lý chất thải rắn sinh hoạt khu vực phía Bắc tỉnh Bình Định tại Khu phố Thiết Đính Nam, phường Bồng Sơn, thị xã Hoài Nhơn
|
|
32 |
4693/QĐ-UBND |
18/12/2023 |
Quyết định 4693/QĐ-UBND - 18/12/2023] Quyết định ban hành Danh mục dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách Nhà nước thuộc lĩnh vực Xây dựng trên địa bàn tỉnh Bình Định
|
|
33 |
4654/QĐ-UBND |
15/12/2023 |
V/v phê duyệt điều chỉnh quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Nhà máy sản xuất đồ gỗ nội ngoại thất tại phường Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn
|
|
34 |
4624/QĐ-UBND |
13/12/2023 |
V/v phê duyệt Nhiệm vụ Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu đô thị du lịch biển Cát Tiến, Khu kinh tế Nhơn Hội
|
|
35 |
9591/QĐ-UBND |
07/12/2023 |
phê duyệt đồ án Quy hoạch chung xây dựng xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ đến năm 2035
|
|
36 |
11213/QĐ-UBND |
30/11/2023 |
phê duyệt đồ án điều chỉnh tổng thể Quy hoạch chung xây dựng xã Nhơn An
|
|
37 |
11211/QĐ-UBND |
30/11/2023 |
phê duyệt đồ án điều chỉnh tổng thể Quy hoạch chung xây dựng xã Nhơn Tân
|
|
38 |
4457/QĐ-UBND |
30/11/2023 |
điều chỉnh cục bộ quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Cụm công nghiệp thị trấn Vân Canh, huyện Vân Canh (phần diện tích bổ sung 20ha)
|
|
39 |
4432/QĐ-UBND |
29/11/2023 |
V/v phê duyệt nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chung xây dựng thị trấn An Lão, huyện An Lão đến năm 2035
|
|
40 |
4394/QĐ-UBND |
27/11/2023 |
điều chỉnh cục bộ một số lô đất ở tại khu A4 thuộc đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu dân cư phía Đông chợ Dinh mới, phường Nhơn Bình, thành phố Quy Nhơn
|
|
41 |
19792/QĐ-UBND |
20/11/2023 |
Phê duyệt Đồ án Quy hoạch chung xây dựng xã Hoài Châu Bắc, thị xã Hoài Nhơn
|
|
42 |
12/2023/TT-BXD |
20/11/2023 |
Thông tư số 12/2023/TT-BXD ngày 20/11/2023 Quy định về phân cấp tổ chức lập quy hoạch chung đô thị mới có quy mô dân số dự báo tương đương đô thị loại III trở lên
|
|
43 |
71/2023/QĐ-UBND |
13/11/2023 |
Quyết định 71/2023/QĐ-UBND ngày 13/11/2023] Về việc ban hành Quy chế đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, công chức, viên chức tỉnh Bình Định
|
|
44 |
4147/QĐ-UBND |
09/11/2023 |
Quyết định 4147/QĐ-UBND - 09/11/2023] Ban hành Quy chế phối hợp giải quyết các thủ tục hành chính về đầu tư, xây dựng, đất đai, môi trường và phòng cháy chữa cháy trên địa bàn tỉnh Bình Định
|
|
45 |
4144/QĐ-UBND |
08/11/2023 |
V/v phê duyệt nhiệm vụ quy hoạch chung xây dựng đô thị An Hòa, huyện An Lão đến năm 2035
|
|
46 |
4143/QĐ-UBND |
08/11/2023 |
Phê duyệt quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Xưởng sơ chế gỗ Nhân Hoàng Phát, xã Phước Mỹ, thành phố Quy Nhơn
|
|
47 |
4130/QĐ-UBND |
07/11/2023 |
Phê duyệt đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Cửa hàng xăng dầu Huy Hoàng Thiện, thôn Thượng Sơn, xã Tây Thuận, huyện Tây Sơn
|
|
48 |
5318/QĐ-UBND |
06/11/2023 |
phê duyệt Đồ án Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 bổ sung Khu tái định cư tại đội 5, thôn An Hậu, xã Ân Phong
|
|
49 |
838/QĐ-BNV |
25/10/2023 |
Quyết định số 838/QĐ-BNV ngày 25/10/2023 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về quy định kỹ thuật đối với cán bộ, công chức,viên chức điện tử
|
|
50 |
18346/QĐ-UBND |
24/10/2023 |
quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Cụm công nghiệp Giao Hội, thị xã Hoài Nhơn
|
|