51 |
5318/QĐ-UBND |
06/11/2023 |
phê duyệt Đồ án Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 bổ sung Khu tái định cư tại đội 5, thôn An Hậu, xã Ân Phong |
|
|
52 |
18346/QĐ-UBND |
24/10/2023 |
quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Cụm công nghiệp Giao Hội, thị xã Hoài Nhơn |
|
|
53 |
3890/QĐ-UBND |
21/10/2023 |
V/v hủy bỏ Quyết định số 4483/QĐ-UBND ngày 10/11/2021 của Chủ tịch UBND tỉnh về việc phê duyệt QHCT 1/500 Trung tâm kinh doanh vật liệu xây dựng tổng hợp Khang Tùng tại phường Nhơn Bình, thành phố Quy Nhơn |
|
|
54 |
339/QĐ-BQL |
18/10/2023 |
phê duyệt Đồ án điều chỉnh Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Dự án Đầu tư phát triển đô thị tại Phân khu số 9 thuộc Khu đô thị du lịch sinh thái Nhơn Hội |
|
|
55 |
3797/QĐ-UBND |
13/10/2023 |
Phê duyệt quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu kho bãi, dịch vụ, logistics (KB-DV 05) tại lô KB-DV 05, Quốc lộ 19 mới, xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước |
|
|
56 |
17968/QĐ-UBND |
13/10/2023 |
phê duyệt Đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Trung tâm đào tạo và sát hạch lái xe hạng I, thị xã Hoài Nhơn |
|
|
57 |
3785/QĐ-UBND |
13/10/2023 |
V/v phê duyệt điều chỉnh quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Nhà máy sản xuất các sản phẩm nội thất từ gỗ và kim loại đan nhựa giả mây tại Lô B6 của Cụm công nghiệp Gò Cầy, xã Bình Thành, huyện Tây Sơn |
|
|
58 |
3786/QĐ-UBND |
13/10/2023 |
V/v phê duyệt điều chỉnh quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Nhà máy sản xuất các sản phẩm nội thất từ gỗ và kim loại đan nhựa giả mây tại Lô B7 của Cụm công nghiệp Gò Cầy, xã Bình Thành, huyện Tây Sơn |
|
|
59 |
3643/QĐ-UBND |
03/10/2023 |
Quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 Nhà ở xã hội chung cư Phú Tài Lộc, phường Trần Quang Diệu, thành phố Quy Nhơn |
|
|
60 |
3609/QĐ-UBND |
29/09/2023 |
Phê duyệt đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu chung cư thương mại dọc đường Huỳnh Tấn Phát, phường Đống Đa, thành phố Quy Nhơn |
|
|
61 |
10481/QĐ-UBND |
29/09/2023 |
phê duyệt đồ án Quy hoạch chung xây dựng xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ đến năm 2035 |
|
|
62 |
3601/QĐ-UBND |
28/09/2023 |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu bảo quản hàng thành phẩm đồ gỗ giường, tủ bàn ghế nội và ngoại thất, xã Phước Mỹ, thành phố Quy Nhơn |
|
|
63 |
16628/QĐ-UBND |
25/09/2023 |
phê duyệt Quy hoạch tổng mặt bằng xây dựng tỷ lệ 1/500 Dự án: Nhà máy sản xuất ruột nệm và nệm các loại |
|
|
64 |
3534/QĐ-UBND |
25/09/2023 |
Phê duyệt điều chỉnh đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu xử lý chất thải rắn Long Mỹ, xã Phước Mỹ, thành phố Quy Nhơn |
|
|
65 |
3438/QĐ-UBND |
18/09/2023 |
V/v phê duyệt điều chỉnh cục bộ đồ án QHC đô thị Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định đến năm 2035 |
|
|
66 |
16305/QĐ-UBND |
18/09/2023 |
phê duyệt nhiệm vụ Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu đô thị mới Tam Quan Bắc, thị xã Hoài Nhơn |
|
|
67 |
3302/QĐ-UBND |
06/09/2023 |
V/v phê duyệt nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Nhà máy sản xuất các sản phẩm nội thất từ gỗ và kim loại đan nhựa giả mây tại lô B7 của Cụm công nghiệp Gò Cầy, xã Bình Thành, huyện Tây Sơn |
|
|
68 |
3303/QĐ-UBND |
06/09/2023 |
V/v phê duyệt quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Trạm trộn bê tông thương phẩm, nhà máy gạch không nung Như Ý tại khu vực 7, phường Bùi Thị Xuân, thành phố Quy Nhơn |
|
|
69 |
15615/QĐ-UBND |
31/08/2023 |
phê duyệt Đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Chợ Tam Quan Bắc kết hợp với khu dân cư mới |
|
|
70 |
3197/QĐ-UBND |
28/08/2023 |
V/v phê duyệt điều chỉnh cục bộ quy hoạch phân khu tỷ lệ 1/5.000 Khu vực phía Tây Bắc thành phố Quy Nhơn và vùng phụ cận đến năm 2035 |
|
|
71 |
3209/QĐ-UBND |
28/08/2023 |
Phê duyệt điều chỉnh cục bộ quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu tái định cư thôn Tân Thanh, xã Cát Hải, huyện Phù Cát phục vụ dự án Đường ven biển (ĐT639), đoạn Cát Tiến – Đề Gi. |
|
|
72 |
3169/QĐ-UBND |
24/08/2023 |
V/v phê duyệt nhiệm vụ quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Trạm trộn bê tông thương phẩm, nhà máy gạch không nung Như Ý tại khu vực 7, phường Bùi Thị Xuân, thành phố Quy Nhơn |
|
|
73 |
3134/QĐ-UBND |
22/08/2023 |
V/v phê duyệt nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Nhà máy sản xuất đồ gỗ nội ngoại thất tại phường Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn |
|
|
74 |
3048/QĐ-UBND |
17/08/2023 |
V/v phê duyệt nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Nhà máy sản xuất các sản phẩm nội thất từ gỗ và kim loại đan nhựa giả mây tại lô B6 của Cụm công nghiệp Gò Cầy, xã Bình Thành, huyện Tây Sơn |
|
|
75 |
2972/QĐ-UBND |
11/08/2023 |
V/v phê duyệt đồ án Điều chỉnh quy hoạch chung xây dựng thị trấn Tăng Bạt Hổ, huyện Hoài Ân đến năm 2035 |
|
|
76 |
2933/QĐ-UBND |
08/08/2023 |
Phê duyệt điều chỉnh cục bộ quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 Công viên sáng tạo TMA Quy Nhơn, phường Ghềnh Ráng, TP.Quy Nhơn |
|
|
77 |
47/2023/QĐ-UBND |
08/08/2023 |
Quyết định số 47/2023/QĐ-UBND ngày 08/08/2023 Ban hành Quy chế quản lý kiến trúc đô thị An Nhơn, tỉnh Bình Định |
|
|
78 |
48/2023/QĐ-UBND |
08/08/2023 |
Quyết định số 48/2023/QĐ-UBND ngày 08/08/2023 Ban hành Quy chế quản lý kiến trúc đô thị Tây Sơn, tỉnh Bình Định |
|
|
79 |
49/2023/QĐ-UBND |
08/08/2023 |
Quyết định số 49/2023/QĐ-UBND ngày 08/08/2023 Ban hành Quy chế quản lý kiến trúc đô thị thành phố Quy Nhơn |
|
|
80 |
14180/QĐ-UBND |
07/08/2023 |
phê duyệt điều chỉnh cục bộ Đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu dân cư Phúc Gia Tân |
|
|
81 |
2831/QĐ-UBND |
01/08/2023 |
Phê duyệt Nhiệm vụ Điều chỉnh Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu du lịch Trung Lương |
|
|
82 |
2786/QĐ-UBND |
27/07/2023 |
Phê duyệt Đồ án Điều chỉnh Quy hoạch phân khu xây dựng tỷ lệ 1/2000 Khu công nghiệp Bình Nghi, huyện Tây Sơn |
|
|
83 |
13690/QĐ-UBND |
27/07/2023 |
phê duyệt nhiệm vụ Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu dân cư khu phố 3, phường Tam Quan |
|
|
84 |
35/NQ-HĐND |
14/07/2023 |
Nghị quyết 35/NQ-HĐND ngày 14/07/2023 Về việc thông qua Quy chế quản lý kiến trúc đô thị Tây Sơn, tỉnh Bình Định |
|
|
85 |
36/NQ-HĐND |
14/07/2023 |
Nghi quyết số 36/NQ-HĐND ngày 14/07/2023 Về việc thông qua Quy chế quản lý kiến trúc đô thị thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
|
|
86 |
37/NQ-HĐND |
14/07/2023 |
Nghị quyết số 37/NQ-HĐND ngày 14/07/2023 Về việc thông qua Quy chế quản lý kiến trúc đô thị An Nhơn, tỉnh Bình Định |
|
|
87 |
2423/QĐ-UBND |
04/07/2023 |
V/v phê duyệt quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Nhà máy gạch, ngói Takao tại Cụm công nghiệp Gò Cầy, xã Bình Thành, huyện Tây Sơn |
|
|
88 |
2422/QĐ-UBND |
04/07/2023 |
V/v phê duyệt điều chỉnh cục bộ Quy hoạch phân khu xây dựng tỷ lệ 1/2000 Khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao phát triển tôm xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định |
|
|
89 |
2406/QĐ-UBND |
04/07/2023 |
V/v phê duyệt Điều chỉnh Quy hoạch phân khu xây dựng tỷ lệ 1/2000 Khu công nghiệp Phú Tài, thành phố Quy Nhơn |
|
|
90 |
11803/QĐ-UBND |
29/06/2023 |
phê duyệt nhiệm vụ Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu dân cư dọc tuyến đường tránh Trần Phú khu phố Tấn Thạnh 2, phường Hoài Hảo |
|
|
91 |
2312/QĐ-UBND |
26/06/2023 |
V/v phê duyệt nhiệm vụ điều chỉnh cục bộ Quy hoạch phân khu xây dựng tỷ lệ 1/2000 Khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao phát triển tôm xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định |
|
|
92 |
2268/QĐ-UBND |
22/06/2023 |
Quyết định 2268/QĐ-UBND - 22/06/2023] Ban hành Bộ chỉ số (KPI) giám sát, đo lường quá trình xây dựng và phát triển đô thị thông minh tỉnh Bình Định (phiên bản 1.0) |
|
|
93 |
5639/QĐ-UBND |
20/06/2023 |
phê duyệt Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500: Đồ án Tuyến kè kết hợp chỉnh trang vị trí phía Nam cầu Huỳnh Tấn Phát (đoạn từ ngã ba Lê Trọng Tấn - Hoàng Cầm đến đường Nguyễn Quảng), phường Đống Đa, thành phố Quy Nhơn |
|
|
94 |
10795/QĐ-UBND |
15/06/2023 |
phê duyệt Đồ án điều chỉnh Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu dân cư - dịch vụ Bồng Sơn |
|
|
95 |
2085/QĐ-UBND |
12/06/2023 |
Phê duyệt quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Xưởng sản xuất bàn ghế đan mây tại xã Phước Mỹ, thành phố Quy Nhơn |
|
|
96 |
2086/QĐ-UBND - 12/06/2023 |
12/06/2023 |
Phê duyệt quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu nuôi trồng và nhân giống đông trùng hạ thảo, nấm linh chi và các loại nấm quý hiếm, xã Phước Mỹ, thành phố Quy Nhơn |
|
|
97 |
5395/QĐ-UBND |
12/06/2023 |
phê duyệt đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 CT: Khu tái định cư phía Đông chùa Bình An, P.Nhơn Bình (phần mở rộng) |
|
|
98 |
2047/QĐ-UBND |
09/06/2023 |
V/v phê duyệt nhiệm vụ quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Nhà máy gạch, ngói Takao tại Cụm công nghiệp Gò Cầy, xã Bình Thành, huyện Tây Sơn |
|
|
99 |
2037/QĐ-UBND |
07/06/2023 |
V/v phê duyệt quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Nhà máy sản xuất gạch ốp lát granite tại Cụm công nghiệp Bình Nghi |
|
|
100 |
1996/QĐ-UBND |
07/06/2023 |
V/v phê duyệt quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu dân cư tại xã Canh Vinh, huyện Vân Canh |
|
|