151 |
3993/QĐ-UBND |
30/11/2022 |
V/v phê duyệt điều chỉnh cục bộ lô đất ở số 5 tại khu A4 thuộc Đồ án QHCT tỷ lệ 1/500 Khu dân cư phía Đông chợ Dinh mới, phường Nhơn Bình, thành phố Quy Nhơn |
|
|
152 |
18460/QĐ-UBND |
15/11/2022 |
Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu tái định cư phục vụ GPMB dự án đường bộ cao tốc Bắc - Nam phía Đông giai đoạn 2021 - 2025, đoạn qua địa bàn xã Hoài Sơn, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định (Điểm tái định cư vị trí 1, vị trí 2) |
|
|
153 |
71/2022/QĐ-UBND |
03/11/2022 |
Quyết định số 71/2022/QĐ-UBND ngày 03/11/2022 Sửa đổi, bổ sung Điều 6 của Quy chế ban hành kèm theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 18 tháng 3 năm 2020 của Ủy ban nhân dân tỉnh ban hành Quy chế thu thập, quản lý, khai thác và sử dụng thông tin, dữ liệu tài nguyên và môi trường tỉnh Bình Định |
|
|
154 |
3446/QĐ-UBND |
24/10/2022 |
V/v phê duyệt nhiệm vụ quy hoạch xây dựng vùng huyện Hoài Ân đến năm 2035 và tầm nhìn đến năm 2050 |
|
|
155 |
3402/QĐ-UBND |
19/10/2022 |
Phê duyệt quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Nhà máy sản xuất các sản phẩm nội thất từ gỗ và kim loại đan nhựa giả mây tại Cụm công nghiệp Phước An, xã Phước An, huyện Tuy Phước |
|
|
156 |
3404/QĐ-UBND |
19/10/2022 |
quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu cải táng mồ mả trên địa bàn xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước phục vụ dự án Đường ven biển tỉnh Bình Định, đoạn Cát Tiến – Diêm Vân |
|
|
157 |
930/QĐ-BXD |
18/10/2022 |
Quyết định số 930/QĐ-BXD ngày 18/10/2022 Ban hành Kế hoạch triển khai Đề án "Phát triển các đô thị Việt Nam ứng phó với biến đổi khí hậu giai đoạn 2021-2030" |
|
|
158 |
3374/QĐ-UBND |
17/10/2022 |
Phê duyệt quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Nhà máy chế biến lâm sản Phước Trí tại Cụm công nghiệp Gò Cầy, xã Bình Thành, huyện Tây Sơn |
|
|
159 |
3380/QĐ-UBND |
17/10/2022 |
Phê duyệt điều chỉnh cục bộ quy hoạch khu CC1 thuộc quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu dân cư tại khu vực 7-8, phường Nhơn Phú, thành phố Quy Nhơn (Đợt 1) |
|
|
160 |
3298/QĐ-UBND |
10/10/2022 |
Phê duyệt quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Nhà máy may Lê Hoàng tại phường Bùi Thị Xuân, thành phố Quy Nhơn |
|
|
161 |
3199/QĐ-UBND |
03/10/2022 |
quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu du lịch nghỉ dưỡng, chăm sóc sức khỏe và dân cư khu vực suối nước nóng Hội Vân, xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát |
|
|
162 |
3108/QĐ-UBND |
23/09/2022 |
V/v phê duyệt nhiệm vụ Quy hoạch xây dựng vùng huyện Vĩnh Thạnh đến năm 2035 |
|
|
163 |
3031/QĐ-UBND |
19/09/2022 |
Phê duyệt điều chỉnh cục bộ một số lô đất thuộc đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu đô thị mới Long Vân (khu A1), phường Trần Quang Diệu, thành phố Quy Nhơn |
|
|
164 |
2841/QĐ-UBND |
31/08/2022 |
V/v phê duyệt điều chỉnh cục bộ QHCXD đô thị Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định đến năm 2035 |
|
|
165 |
4908/QĐ-UBND |
30/08/2022 |
Quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 Khu dân cư tại xã Tây Bình năm 2020 |
|
|
166 |
2618/QĐ-UBND |
16/08/2022 |
V/v phê duyệt điều chỉnh cục bộ một số lô đất ở thuộc quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 đường Hoa Lư (nối dài), thành phố Quy Nhơn và khai thác quỹ đất hai bên đường |
|
|
167 |
2491/QĐ-UBND |
10/08/2022 |
V/v phê duyệt nhiệm vụ quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Xưởng sơ chế gỗ Nhân Hoàng Phát tại xã Phước Mỹ, thành phố Quy Nhơn |
|
|
168 |
2503/QĐ-UBND |
10/08/2022 |
V/v phê duyệt điều chỉnh cục bộ đồ án quy hoạch chung xây dựng đô thị Tây Sơn, tỉnh Bình Định đến năm 2035 |
|
|
169 |
2339/QĐ-UBND |
27/07/2022 |
Phê duyệt điều chỉnh quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Cửa hàng bán lẻ xăng dầu của Công ty cổ phần Thủy sản Hoài Nhơn tại xã Cát Tân, huyện Phù Cát |
|
|
170 |
2274/QĐ-UBND |
22/07/2022 |
Phê duyệt điều chỉnh cục bộ quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Cửa hàng xăng dầu tại Khu tái định cư phục vụ dự án Tuyến đường ĐT.638 (đường phía Tây tỉnh) |
|
|
171 |
4942/QĐ-UBND |
21/07/2022 |
điều chỉnh cục bộ Đồ án quy hoạch chung xã nông thôn mới xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ |
|
|
172 |
4921/QĐ-UBND |
20/07/2022 |
điều chỉnh cục bộ Đồ án quy hoạch chung xã nông thôn mới xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ |
|
|
173 |
4922/QĐ-UBND |
20/07/2022 |
điều chỉnh cục bộ Đồ án quy hoạch chung xã nông thôn mới xã Mỹ Hòa, huyện Phù Mỹ |
|
|
174 |
2235/QĐ-UBND |
19/07/2022 |
V/v phê duyệt nhiệm vụ quy hoạch chung xây dựng đô thị Cát Hanh, huyện Phù Cát |
|
|
175 |
2234/QĐ-UBND |
19/07/2022 |
V/v phê duyệt nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chung xây dựng thị trấn Ngô Mây, huyện Phù Cát |
|
|
176 |
2250/QĐ-UBND |
19/07/2022 |
Phê duyệt điều chỉnh cục bộ một số lô đất ở tại khu Đ-10 thuộc đồ án quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 Quy hoạch mở rộng Khu dân cư phía Đông đường Điện Biên Phủ, phường Nhơn Bình, thành phố Quy Nhơn |
|
|
177 |
2172/QĐ-UBND |
12/07/2022 |
V/v phê duyệt Nhiệm vụ quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 Khu cải táng mồ mả trên địa bàn xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước phục vụ dự án Đường ven biển tỉnh Bình Định, đoạn Cát Tiến - Diêm Vân |
|
|
178 |
1783/QĐ-UBND |
06/07/2022 |
Quyết định số 1783/QĐ-UBND ngày 06/06/2022 Phê duyệt nhiệm vụ điều chỉnh QHCT XD tỷ lệ 1/500 Cụm công nghiệp Đại Thạnh, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ |
|
|
179 |
1997/QĐ-UBND |
23/06/2022 |
Quyết định số 1997/QĐ-UBND ngày 23/06/2022 Phê duyệt đồ án QHCT XD tỷ lệ 1/500 Mở rộng cơ sở sinh hoạt tôn giáo của Nhà thờ Nhơn Mỹ tại phường Nhơn Phú, TP Quy Nhơn |
|
|
180 |
1998/QĐ-UBND |
23/06/2022 |
Quyết định số 1998/QĐ-UBND ngày 23/06/2022 Phê duyệt điều chỉnh cục bộ QHPK tỷ lệ 1/2.000 Khu đô thị khoa học và giáo dục Quy Hòa, thành phố Quy Nhơn |
|
|
181 |
3453/QĐ-UBND |
22/06/2022 |
Quyết định 3453/QĐ-UBND ngày 22/06/2022] phê duyệt đồ án QHCT tỷ lệ 1/500 Khu dân cư tại thị trấn Phú Phong năm 2020 |
|
|
182 |
3453/QĐ-UBND |
22/06/2022 |
Quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 Khu dân cư tại thị trấn Phú Phong năm 2020 |
|
|
183 |
1972/QĐ-UBND |
21/06/2022 |
Quyết định số 1972/QĐ-UBND ngày 21/06/2022 Phê duyệt điều chỉnh cục bộ QHCT XD tỷ lệ 1/500 Trường Đại học Quy Nhơn |
|
|
184 |
1827/QĐ-UBND |
08/06/2022 |
V/v phê duyệt điều chỉnh cục bộ quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Mở rộng Cửa hàng xăng dầu Cát Tường, xã Cát Tường, huyện Phù Cát |
|
|
185 |
1782/QĐ-UBND |
06/06/2022 |
Quyết định số 1782/QĐ-UBND ngày 06/06/2022 Phê duyệt nhiệm vụ QHCT tỷ lệ 1/500 Khu đất phía Tây Nam cầu Long Vân, phường Trần Quang Diệu, thành phố Quy Nhơn |
|
|
186 |
1784/QĐ-UBND |
06/06/2022 |
Quyết định số 1784/QĐ-UBND ngày 06/06/2022 Phê duyệt nhiệm vụ điều chỉnh QHCT XD tỷ lệ 1/500 Cụm công nghiệp Diêm Tiêu, Thị trấn Phù Mỹ, huyện Phù Mỹ |
|
|
187 |
1785/QĐ-UBND |
06/06/2022 |
Quyết định số 1785/QĐ-UBND ngày 06/06/2022] Phê duyệt nhiệm vụ QHCT XD tỷ lệ 1/500 Khu du lịch Bãi Bàng Bé, phường Ghềnh Ráng, thành phố Quy Nhơn |
|
|
188 |
1733/QĐ-UBND |
01/06/2022 |
V/v phê duyệt nhiệm vụ lập điều chỉnh tổng thể quy hoạch chung xây dựng thị trấn Vĩnh Thạnh, huyện Vĩnh Thạnh đến năm 2035 |
|
|
189 |
1737/QĐ-UBND |
01/06/2022 |
Phê duyệt điều chỉnh quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Mở rộng Trung tâm đào tạo sát hạch lái xe ô tô tại xã Tây Xuân, huyện Tây Sơn |
|
|
190 |
1714/QĐ-UBND |
31/05/2022 |
V/v phê duyệt nhiệm vụ Quy hoạch xây dựng vùng huyện An Lão đến năm 2035 và tầm nhìn đến năm 2050 |
|
|
191 |
1713/QĐ-UBND |
31/05/2022 |
Quyết định số 1713/QĐ-UBND ngày 31/05/2022 Phê duyệt QHCT XD tỷ lệ 1/500 Cửa hàng bán lẻ xăng dầu tại thôn Dõng Hòa, xã Bình Hòa, huyện Tây Sơn |
|
|
192 |
1728/QĐ-UBND |
31/05/2022 |
Quyết định số 1728/QĐ-UBND ngày 31/05/2022 Phê duyệt đồ án Điều chỉnh cục bộ QHCT XD tỷ lệ 1/500 Nhà máy điện gió Nhơn Hội - Giai đoạn 1 |
|
|
193 |
1729/QĐ-UBND |
31/05/2022 |
Quyết định số 1729/QĐ-UBND ngày 31/05/2022] Phê duyệt đồ án Điều chỉnh cục bộ QHCT XD tỷ lệ 1/500 Nhà máy điện gió Nhơn Hội - Giai đoạn 2 |
|
|
194 |
1728/QĐ-UBND |
31/05/2022 |
đồ án Điều chỉnh cục bộ Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Nhà máy điện gió Nhơn Hội - Giai đoạn 1 |
|
|
195 |
1729/QĐ-UBND |
31/05/2022 |
đồ án Điều chỉnh cục bộ Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Nhà máy điện gió Nhơn Hội - Giai đoạn 2 |
|
|
196 |
1685/QĐ-UBND |
30/05/2022 |
Quyết định 1685/QĐ-UBND ngày 30/5/2022 Về việc phê duyệt điều chỉnh cục bộ một số lô đất ở tại khu LK2 và LK6 thuộc Đồ án QHC tỷ lệ 1/500 Khu dân cư tại khu vực 7-8, phường Nhơn Phú, TP QN |
|
|
197 |
1515/QĐ-UBND |
13/05/2022 |
Quyết định 1515/QĐ-UBND ngày 13/5/2022 V/v phê duyệt điều chỉnh cục bộ một số lô đất ở tại khu A5.1 thuộc đồ án QHCT tỷ lệ 1/500 Khu dân cư phía Đông chợ Dinh mới, phường Nhơn Bình, TP QN |
|
|
198 |
1515/QĐ-UBND |
13/05/2022 |
Phê duyệt điều chỉnh cục bộ một số lô đất ở tại khu A5.1 thuộc đồ án quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 Khu dân cư phía Đông chợ Dinh mới, phường Nhơn Bình, thành phố Quy Nhơn |
|
|
199 |
1463/QĐ-UBND |
06/05/2022 |
Phê duyệt điều chỉnh cục bộ quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu đất mở rộng nhà máy chế biến lâm sản của Công ty cổ phần Công nghệ gỗ Đại Thành, phường Bùi Thị Xuân, thành phố Quy Nhơn |
|
|
200 |
1450/QĐ-UBND |
05/05/2022 |
V/v phê duyệt Nhiệm vụ quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu đô thị Phú Hiệp, huyện Tây Sơn |
|
|