Ngày 05/4/2023, UBND tỉnh Bình Định phê duyệt đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu cải táng phục vụ giải phóng mặt bằng dự án Khu đô thị Nam đường Hùng Vương và các dự án khác trên địa bàn thành phố Quy Nhơn với các nội dung chính như sau:
Số kí hiệu | 1036/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 05/04/2023 |
Ngày bắt đầu hiệu lực | 05/04/2023 |
Thể loại | Quy hoạch - Kiến trúc |
Loại văn bản |
Quyết định |
Cơ quan ban hành | UBND Tỉnh Bình Định |
Người ký | Nguyễn Tự Công Hoàng |
1. Tên đồ án: Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu cải táng phục vụ giải phóng mặt bằng dự án Khu đô thị Nam đường Hùng Vương và các dự án khác trên địa bàn thành phố Quy Nhơn.
2. Phạm vi, ranh giới và quy mô quy hoạch:
a) Phạm vi ranh giới khu vực quy hoạch: Khu đất quy hoạch tại xã Phước Mỹ, thành phố Quy Nhơn, các giới cận như sau:
- Phía Đông giáp : Đất trồng keo;
- Phía Tây giáp : Đất trồng keo và suối hiện trạng;
- Phía Nam giáp : Đất trồng keo;
- Phía Bắc giáp : Khu cải táng và khu mở rộng nghĩa trang nhân dân xã Phước Mỹ, thành phố Quy Nhơn.
b) Tổng quy mô diện tích quy hoạch khoảng: 55.035,06m2 (5,50ha).
3. Tính chất, chức năng và mục tiêu quy hoạch:
- Quy hoạch khu cải táng phục vụ giải phóng mặt bằng dự án Khu đô thị Nam đường Hùng Vương và các dự án khác trên địa bàn thành phố Quy Nhơn, đảm bảo tiêu chuẩn môi trường theo quy định.
- Làm cơ sở để quản lý quy hoạch, quản lý xây dựng theo quy hoạch theo quy định.
4. Quy hoạch sử dụng đất:
TT | Loại đất | Diện tích (m2) | Tỷ lệ (%) | Số mộ |
I | Đất mộ cải táng | 24.189,19 | 43,95 | 5.396 |
1 | Khu cải táng mộ chưa phân hủy (mộ loại 1) | 2.306,10 | 4,19 | 283 |
2 | Khu cải táng mộ phân hủy (mộ loại 2) | 21.883,09 | 39,76 | 5.113 |
II | Đất hạ tầng kỹ thuật | 30.845,87 | 56,05 | |
1 | Đất khu thu gom chất thải rắn | 50,00 | 0,09 | |
2 | Đất cây xanh, cây xanh cách ly | 15.713,74 | 28,55 | |
| - Cây xanh | 242,06 | ||
- Cây xanh cách ly | 15.471,68 | |||
3 | Đất taluy | 5.032,45 | 9,14 | |
4 | Đất mặt nước | 2.385,92 | 4,34 | |
5 | Đất giao thông | 7.663,76 | 13,93 | |
| Đất bãi đỗ xe | 560,20 | ||
Đất đường giao thông nội bộ | 7.103,56 | |||
Tổng diện tích | 55.035,06 | 100 |