STT |
Tên thủ tục hành chính | Mã số | Ghi chú |
Lĩnh vực Quản lý hoạt động xây dựng | |||
1 | Cấp chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng lần đầu hạng II, hạng III | 1.009988.000.00.00.H08 | |
2 | Cấp gia hạn chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, III | 1.009936.000.00.00.H08 | |
3 | Cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (do mất, hư hỏng): | 1.009989.000.00.00.H08 | |
4 | Cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III | 1.009991.000.00.00.H08 | |
5 | Cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng lần đầu hạng II, III | 1.009982.000.00.00.H08 | |
6 | Cấp gia hạn chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III | 1.009928.000.00.00.H08 | |
7 | Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (trường hợp chứng chỉ mất, hư hỏng) | 1.009984.000.00.00.H08 | |
8 | Cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III | 1.009986.000.00.00.H08 | |
9 | Cấp chuyển đổi chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của cá nhân người nước ngoài hạng II, III | 1.009987.000.00.00.H08 | |
10 | Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (cấp tỉnh) | 1.009973.000.00.00.H08 | |
11 | Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/ Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng:điều chỉnh | 1.009972.000.00.00.H08 | |
Tổng cộng: 11 TTHC |
Tác giả bài viết: Thanh Quang - VPS
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn